|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
789185 |
Giải nhất |
11716 |
Giải nhì |
00488 |
Giải ba |
26306 20055 |
Giải tư |
85384 94880 26818 92869 47053 78682 07476 |
Giải năm |
0379 |
Giải sáu |
2669 4590 2553 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 6,8 | 8 | 2 | | 52 | 3 | | 8 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,7 | 6 | 92 | | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 0,2,4,5 8 | 4,62,7 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
271859 |
Giải nhất |
82099 |
Giải nhì |
19241 |
Giải ba |
11218 74391 |
Giải tư |
16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 |
Giải năm |
5155 |
Giải sáu |
0800 3009 5474 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,9 | 4,92 | 1 | 5,8 | | 2 | 8 | 8,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1 | 1,5 | 5 | 5,9 | | 6 | | 8,9 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 3,7 | 0,5,9 | 9 | 12,3,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
752286 |
Giải nhất |
37607 |
Giải nhì |
83579 |
Giải ba |
37926 89100 |
Giải tư |
98311 21029 95762 44283 30551 77471 82038 |
Giải năm |
2116 |
Giải sáu |
6319 6127 9626 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 1,5,7 | 1 | 1,6,9 | 6 | 2 | 62,7,9 | 8 | 3 | 8 | | 4 | | | 5 | 1 | 1,22,7,82 | 6 | 2 | 0,2 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 3,62 | 1,2,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
462218 |
Giải nhất |
09006 |
Giải nhì |
09213 |
Giải ba |
08462 43510 |
Giải tư |
29099 63899 57969 99362 47683 17976 65445 |
Giải năm |
2991 |
Giải sáu |
6030 7021 0542 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6 | 1,2,9 | 1 | 0,1,3,8 | 4,62 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | 0,7 | 6 | 22,9 | | 7 | 6 | 1,3 | 8 | 3 | 6,92 | 9 | 1,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
508319 |
Giải nhất |
75149 |
Giải nhì |
60212 |
Giải ba |
75452 71286 |
Giải tư |
37458 98635 61538 70474 06985 54860 37188 |
Giải năm |
5770 |
Giải sáu |
6926 2444 9768 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,5,6 | 2 | 6 | | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4,9 | 3,8 | 5 | 2,8 | 2,7,8 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 0,4,6 | 3,5,6,8 | 8 | 5,6,8 | 1,4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
432888 |
Giải nhất |
76888 |
Giải nhì |
43231 |
Giải ba |
19579 27348 |
Giải tư |
44829 01672 51821 10352 13939 17579 04644 |
Giải năm |
7147 |
Giải sáu |
3388 1672 4873 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3 | 1 | | 2,5,72 | 2 | 1,2,9 | 7 | 3 | 1,9 | 4 | 4 | 4,7,8 | | 5 | 2,7 | | 6 | | 4,5 | 7 | 22,3,92 | 4,83 | 8 | 83 | 2,3,72 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
193067 |
Giải nhất |
25969 |
Giải nhì |
15877 |
Giải ba |
99182 55151 |
Giải tư |
86828 10605 94454 78090 21596 54326 74975 |
Giải năm |
8101 |
Giải sáu |
5864 4415 0218 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 5,8 | 3,4,8 | 2 | 6,8 | | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 2 | 0,1,7 | 5 | 1,4 | 2,9 | 6 | 4,7,9 | 6,7 | 7 | 5,7 | 1,2 | 8 | 2 | 6 | 9 | 0,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
997754 |
Giải nhất |
87825 |
Giải nhì |
07936 |
Giải ba |
59231 38946 |
Giải tư |
77180 89761 46841 75261 55025 93535 93257 |
Giải năm |
5047 |
Giải sáu |
3032 8153 0991 |
Giải bảy |
411 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,3,4,62 9 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4,52 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 2,5 | 4 | 1,6,7 | 22,3 | 5 | 3,4,7 | 3,4 | 6 | 12 | 4,5 | 7 | | | 8 | 0 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|