|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
391279 |
Giải nhất |
36105 |
Giải nhì |
79232 |
Giải ba |
81506 76042 |
Giải tư |
39804 74022 73505 24996 20342 64095 59551 |
Giải năm |
4181 |
Giải sáu |
6136 7965 0695 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,52,6 | 0,5,8 | 1 | | 2,3,42 | 2 | 2 | | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 22 | 02,6,92 | 5 | 1 | 0,3,9 | 6 | 5 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 1 | 7 | 9 | 52,6,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
649078 |
Giải nhất |
60135 |
Giải nhì |
18379 |
Giải ba |
41053 06196 |
Giải tư |
22027 35101 33416 92780 42605 68676 89100 |
Giải năm |
4213 |
Giải sáu |
7069 6771 8817 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,5 | 0,7 | 1 | 3,4,6,7 | | 2 | 5,7 | 1,5 | 3 | 5 | 1 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 1,6,8,9 | 7 | 8 | 0 | 6,7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
933358 |
Giải nhất |
36008 |
Giải nhì |
51668 |
Giải ba |
93393 11591 |
Giải tư |
07888 85631 47391 33828 54372 45637 84230 |
Giải năm |
9542 |
Giải sáu |
3775 8929 0391 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,93 | 1 | | 4,7 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 0,1,72 | | 4 | 2 | 7 | 5 | 8 | | 6 | 8 | 32,8 | 7 | 2,5 | 0,2,5,6 8 | 8 | 7,8 | 2 | 9 | 13,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
590796 |
Giải nhất |
39858 |
Giải nhì |
28299 |
Giải ba |
83957 65236 |
Giải tư |
29303 57399 35367 78512 85254 68128 63376 |
Giải năm |
2217 |
Giải sáu |
5509 1377 6996 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 8 | 0 | 3 | 5,6 | 5 | 4 | | 3 | 5 | 4,7,8 | 3,7,93 | 6 | 7 | 1,5,6,7 | 7 | 6,7 | 2,5 | 8 | | 0,92 | 9 | 63,92 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
933789 |
Giải nhất |
67627 |
Giải nhì |
35535 |
Giải ba |
10812 24193 |
Giải tư |
52247 01288 17062 04015 07382 06531 70374 |
Giải năm |
1759 |
Giải sáu |
9098 5557 1609 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8 | 1 | 2,5 | 1,6,8 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 7 | 1,3 | 5 | 7,9 | | 6 | 2 | 2,4,5 | 7 | 4 | 8,92 | 8 | 1,2,8,9 | 0,5,8 | 9 | 3,82 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
264605 |
Giải nhất |
24337 |
Giải nhì |
71536 |
Giải ba |
93256 18129 |
Giải tư |
81235 72746 23542 08330 84505 24137 18698 |
Giải năm |
2297 |
Giải sáu |
3102 2499 9404 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,52 | | 1 | | 0,4 | 2 | 9 | | 3 | 0,5,6,72 | 0 | 4 | 2,5,6 | 02,3,4,8 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | | 32,9 | 7 | | 9 | 8 | 5 | 2,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|