|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
473563 |
Giải nhất |
06548 |
Giải nhì |
70275 |
Giải ba |
16562 92994 |
Giải tư |
91115 51948 50826 28456 84188 93549 53440 |
Giải năm |
4364 |
Giải sáu |
2551 7284 7549 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5 | 1 | 5,8 | 62 | 2 | 6 | 6 | 3 | | 6,8,9 | 4 | 0,82,92 | 1,7 | 5 | 1,6 | 2,5 | 6 | 22,3,4 | | 7 | 5 | 1,42,8 | 8 | 4,8 | 42 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
446060 |
Giải nhất |
40147 |
Giải nhì |
75529 |
Giải ba |
80451 88660 |
Giải tư |
36186 79635 40579 38404 52490 98547 70370 |
Giải năm |
6039 |
Giải sáu |
1330 5745 7411 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,7,9 | 0 | 4 | 1,5 | 1 | 1 | | 2 | 9 | | 3 | 0,5,9 | 0 | 4 | 5,72 | 3,4 | 5 | 1,7,8 | 8 | 6 | 02 | 42,5 | 7 | 0,9 | 5 | 8 | 6 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
315928 |
Giải nhất |
28377 |
Giải nhì |
66144 |
Giải ba |
39722 65382 |
Giải tư |
60997 14652 58549 01306 37350 10389 92413 |
Giải năm |
2349 |
Giải sáu |
2807 1300 9784 |
Giải bảy |
941 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,7 | 4 | 1 | 3 | 2,5,6,8 | 2 | 2,8 | 1 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4,92 | | 5 | 0,2 | 0 | 6 | 2 | 0,7,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2,4,9 | 42,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
049187 |
Giải nhất |
13063 |
Giải nhì |
93693 |
Giải ba |
66734 90471 |
Giải tư |
49717 08549 70471 60533 89890 00688 29169 |
Giải năm |
6402 |
Giải sáu |
7233 6046 1698 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2 | 72 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | 32,6,9 | 3 | 32,4 | 3 | 4 | 6,9 | | 5 | 8 | 4 | 6 | 3,9 | 1,8 | 7 | 12 | 5,8,9 | 8 | 7,8 | 4,6 | 9 | 0,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
690782 |
Giải nhất |
04049 |
Giải nhì |
56623 |
Giải ba |
01856 78214 |
Giải tư |
65750 22848 71197 48635 60009 45964 98999 |
Giải năm |
2437 |
Giải sáu |
0099 4586 5068 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | | 1 | 42 | 8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5,7 | 12,6 | 4 | 0,8,9 | 3 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 4,8 | 3,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 2,6 | 0,4,92 | 9 | 7,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
56349 |
Giải nhất |
97785 |
Giải nhì |
50464 |
Giải ba |
90322 87882 |
Giải tư |
33470 40649 80942 96880 94926 14709 54544 |
Giải năm |
2016 |
Giải sáu |
4229 9159 9398 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 9 | | 1 | 6 | 2,4,8 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 2,4,92 | 8 | 5 | 9 | 1,2,8 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,2,5,6 | 0,2,42,5 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
17570 |
Giải nhất |
72010 |
Giải nhì |
13504 |
Giải ba |
10260 27355 |
Giải tư |
40870 43974 58670 12272 32443 97323 19612 |
Giải năm |
9399 |
Giải sáu |
2327 8176 3421 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,73 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 1,3,7 | 2,4 | 3 | | 0,7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2 | 7 | 03,2,4,6 8 | 1,7 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|