|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
35401 |
Giải nhất |
76660 |
Giải nhì |
24923 |
Giải ba |
84876 44832 |
Giải tư |
58658 05590 66647 61720 44496 11299 04904 |
Giải năm |
3302 |
Giải sáu |
1298 9644 7205 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 1,2,4,5 | 0 | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 2,9 | 0,1,4 | 4 | 4,7 | 0 | 5 | 8 | 7,9 | 6 | 0 | 4 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
42015 |
Giải nhất |
70590 |
Giải nhì |
47003 |
Giải ba |
99150 00890 |
Giải tư |
58990 47298 10062 98216 72624 75227 58836 |
Giải năm |
1293 |
Giải sáu |
4770 6816 0051 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,93 | 0 | 3 | 5 | 1 | 5,62 | 6,7 | 2 | 4,5,7 | 0,9 | 3 | 6 | 2 | 4 | | 1,2 | 5 | 0,1 | 12,3 | 6 | 2 | 2 | 7 | 0,2 | 9 | 8 | | | 9 | 03,3,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
76745 |
Giải nhất |
95793 |
Giải nhì |
99874 |
Giải ba |
04117 92197 |
Giải tư |
12607 37593 06795 87170 93360 48939 53380 |
Giải năm |
5338 |
Giải sáu |
9630 8298 8927 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 7 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 7 | 92 | 3 | 0,8,9 | 7,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2 | 0,1,2,9 | 7 | 0,4 | 3,9 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 32,5,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
82345 |
Giải nhất |
11261 |
Giải nhì |
68214 |
Giải ba |
47355 19911 |
Giải tư |
38462 25101 71837 64020 78415 12210 02686 |
Giải năm |
5682 |
Giải sáu |
3614 0460 7478 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1 | 0,1,6 | 1 | 0,1,42,5 | 6,8 | 2 | 0 | | 3 | 7 | 12 | 4 | 5 | 1,4,5,6 | 5 | 5 | 8 | 6 | 0,1,2,5 | 3,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 2,6,7 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
50488 |
Giải nhất |
26743 |
Giải nhì |
59734 |
Giải ba |
31621 46572 |
Giải tư |
23820 63721 58724 73979 27251 17170 42931 |
Giải năm |
9911 |
Giải sáu |
6924 1464 6579 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 1,22,3,5 6 | 1 | 1 | 7 | 2 | 0,12,42 | 4 | 3 | 1,4 | 22,3,6 | 4 | 3 | | 5 | 1 | | 6 | 1,4 | | 7 | 0,2,92 | 8 | 8 | 8 | 0,72 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
04264 |
Giải nhất |
60464 |
Giải nhì |
23991 |
Giải ba |
23754 09164 |
Giải tư |
35538 21714 86994 54851 39018 28607 08213 |
Giải năm |
6057 |
Giải sáu |
3532 9095 1718 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,9 | 1 | 3,4,82 | 3 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2,8 | 1,5,63,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 43,5 | 0,5 | 7 | | 12,3 | 8 | | 2 | 9 | 1,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
12581 |
Giải nhất |
90503 |
Giải nhì |
57719 |
Giải ba |
63599 32709 |
Giải tư |
18937 43291 18524 25635 05712 95200 98982 |
Giải năm |
0614 |
Giải sáu |
1330 9968 2610 |
Giải bảy |
109 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,3,92 | 8,9 | 1 | 0,2,4,9 | 1,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0,5,7 | 1,2 | 4 | | 3 | 5 | | | 6 | 8 | 3 | 7 | | 6,9 | 8 | 1,2 | 02,1,9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
88938 |
Giải nhất |
47653 |
Giải nhì |
02570 |
Giải ba |
06556 66181 |
Giải tư |
01499 11635 94845 25206 68367 96541 49996 |
Giải năm |
0327 |
Giải sáu |
3295 8135 0068 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | | 3 | 2 | 7 | 5 | 3 | 2,52,8 | | 4 | 1,5 | 32,4,9 | 5 | 3,6,8 | 0,5,9 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | 0 | 3,5,6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|