|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
31094 |
Giải nhất |
50204 |
Giải nhì |
67933 |
Giải ba |
32720 00656 |
Giải tư |
60359 67938 46971 47249 54172 52615 20401 |
Giải năm |
6691 |
Giải sáu |
7928 0680 5689 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,4 | 0,2,7,9 | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 0,1,8 | 3 | 3 | 3,8 | 0,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | | | 7 | 1,2 | 2,3 | 8 | 0,9 | 4,5,8 | 9 | 1,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
5062 |
Giải nhất |
24764 |
Giải nhì |
65010 |
Giải ba |
32906 21480 |
Giải tư |
58223 14046 19046 92179 95425 05435 24855 |
Giải năm |
1418 |
Giải sáu |
9853 1827 9429 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 6 | | 1 | 0,8 | 6 | 2 | 3,5,7,9 | 2,5,7 | 3 | 5 | 6 | 4 | 62 | 2,3,5 | 5 | 3,5 | 0,42 | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 3,9 | 1 | 8 | 0 | 2,7 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
53938 |
Giải nhất |
45822 |
Giải nhì |
98873 |
Giải ba |
81293 36167 |
Giải tư |
43527 43531 24570 17250 46737 46064 95642 |
Giải năm |
8784 |
Giải sáu |
6143 7490 9918 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 3 | 1 | 8 | 2,4 | 2 | 2,7 | 4,7,9 | 3 | 1,5,7,8 | 6,8 | 4 | 2,3 | 3 | 5 | 0 | | 6 | 4,72 | 2,3,62 | 7 | 0,3 | 1,3 | 8 | 4 | | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63109 |
Giải nhất |
90189 |
Giải nhì |
73631 |
Giải ba |
58969 28560 |
Giải tư |
88066 37642 54395 41302 49762 45613 94422 |
Giải năm |
6966 |
Giải sáu |
6912 6096 0006 |
Giải bảy |
524 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3,6,9 | 3 | 1 | 2,3 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 5 | | 0,62,9 | 6 | 0,2,62,9 | | 7 | | | 8 | 9 | 0,6,8 | 9 | 5,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
99044 |
Giải nhất |
89566 |
Giải nhì |
46576 |
Giải ba |
16098 18133 |
Giải tư |
16089 70433 52045 23655 49157 28168 93364 |
Giải năm |
7686 |
Giải sáu |
2251 6517 6522 |
Giải bảy |
947 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 32 | 3 | 32 | 4,6 | 4 | 4,5,7 | 4,5 | 5 | 1,5,7 | 6,7,8 | 6 | 4,6,8 | 1,4,5 | 7 | 6 | 6,9 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68100 |
Giải nhất |
05121 |
Giải nhì |
56883 |
Giải ba |
97821 62590 |
Giải tư |
09921 20116 57732 81535 41764 70731 98064 |
Giải năm |
4443 |
Giải sáu |
1264 4109 4096 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,9 | 1,23,3 | 1 | 1,6,8 | 3 | 2 | 13 | 4,8 | 3 | 1,2,5 | 63 | 4 | 3 | 3 | 5 | | 1,9 | 6 | 43 | | 7 | | 1 | 8 | 3 | 0 | 9 | 0,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
71204 |
Giải nhất |
55205 |
Giải nhì |
78004 |
Giải ba |
62137 37047 |
Giải tư |
70930 56422 92725 93763 03999 76336 58682 |
Giải năm |
9898 |
Giải sáu |
2251 3441 6616 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 42,5 | 4,5 | 1 | 0,6 | 2,8 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 0,5,6,7 | 02 | 4 | 1,7 | 0,2,3 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | | 9 | 8 | 2 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|