|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
499819 |
Giải nhất |
59223 |
Giải nhì |
40534 |
Giải ba |
71812 16421 |
Giải tư |
05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 |
Giải năm |
6504 |
Giải sáu |
2856 1360 4823 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 2,9 | 1 | 2,8,9 | 1 | 2 | 1,32 | 22,9 | 3 | 4,7 | 0,3 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 1,7 | 9 | 1,3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
184161 |
Giải nhất |
59599 |
Giải nhì |
82187 |
Giải ba |
21910 53121 |
Giải tư |
65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
Giải năm |
4857 |
Giải sáu |
8313 3783 5376 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 0,3,4 | | 2 | 1,9 | 1,42,5,8 | 3 | 6 | 1 | 4 | 32 | | 5 | 3,7 | 3,7,9 | 6 | 1 | 5,7,8 | 7 | 6,7 | 0 | 8 | 3,7 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
851225 |
Giải nhất |
90632 |
Giải nhì |
83400 |
Giải ba |
34339 82762 |
Giải tư |
44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
Giải năm |
4134 |
Giải sáu |
1499 2175 7016 |
Giải bảy |
324 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22 | 6,7 | 1 | 6,7 | 02,2,3,6 | 2 | 2,4,5,7 | | 3 | 2,4,9 | 2,3 | 4 | 8 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 1,2 | 1,2 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
870469 |
Giải nhất |
06117 |
Giải nhì |
65445 |
Giải ba |
48097 12364 |
Giải tư |
09886 41676 60527 88914 36171 18658 01009 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
3361 6384 8795 |
Giải bảy |
753 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 4,72 | | 2 | 7 | 5 | 3 | | 1,6,8 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 3,8 | 72,8 | 6 | 1,4,9 | 12,2,9 | 7 | 1,62 | 5 | 8 | 4,6 | 0,6 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
942153 |
Giải nhất |
33941 |
Giải nhì |
47264 |
Giải ba |
10184 22367 |
Giải tư |
13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
Giải năm |
4415 |
Giải sáu |
9839 2663 1499 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,4 | 1 | 5,8 | | 2 | 1,3 | 2,5,6,7 | 3 | 0,8,9 | 6,8 | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 3,4,7 | 6 | 7 | 3,5,9 | 1,3 | 8 | 4 | 3,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
022690 |
Giải nhất |
45308 |
Giải nhì |
87585 |
Giải ba |
67527 72397 |
Giải tư |
87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 |
Giải năm |
8698 |
Giải sáu |
2639 3023 8139 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 92 | | 4 | 7,8 | 0,5,8 | 5 | 5,8 | | 6 | 9 | 2,4,9 | 7 | | 0,4,5,9 | 8 | 1,5 | 32,6,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
473744 |
Giải nhất |
73572 |
Giải nhì |
97063 |
Giải ba |
37075 32838 |
Giải tư |
40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải năm |
1756 |
Giải sáu |
3513 5559 7746 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 3,7 | 7 | 2 | | 1,3,62 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4,62,7 | 7 | 5 | 6,9 | 42,5,6 | 6 | 32,6 | 1,4,8 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 0,7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|