|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
00500 |
Giải nhất |
05618 |
Giải nhì |
30365 |
Giải ba |
27303 74746 |
Giải tư |
05476 32987 39869 99831 00968 80257 78363 |
Giải năm |
2276 |
Giải sáu |
7866 2880 5365 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3 | 3 | 1 | 8 | 6,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 1 | | 4 | 6 | 62 | 5 | 7 | 4,6,72 | 6 | 2,3,52,6 8,9 | 5,8 | 7 | 62 | 1,6 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
65178 |
Giải nhất |
05737 |
Giải nhì |
28338 |
Giải ba |
87908 45453 |
Giải tư |
82900 54574 17205 20781 60543 62452 18622 |
Giải năm |
5711 |
Giải sáu |
7824 4166 2218 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5,8 | 1,8 | 1 | 1,8,9 | 2,5,7 | 2 | 2,4 | 4,5 | 3 | 7,8 | 2,7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 2,3 | 6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,4,8 | 0,1,3,7 | 8 | 1 | 1 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
01069 |
Giải nhất |
51723 |
Giải nhì |
54394 |
Giải ba |
13632 51024 |
Giải tư |
62222 79247 41656 40458 06019 52300 60166 |
Giải năm |
4642 |
Giải sáu |
2203 7264 5013 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,9 | | 1 | 3,9 | 2,3,4 | 2 | 2,3,4 | 02,1,2 | 3 | 2 | 2,6,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 6,8 | 5,6 | 6 | 4,6,9 | 4 | 7 | | 5 | 8 | | 0,1,6 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
39930 |
Giải nhất |
52668 |
Giải nhì |
91527 |
Giải ba |
71725 24064 |
Giải tư |
39134 09777 19387 53615 20992 22519 86466 |
Giải năm |
6884 |
Giải sáu |
9885 0146 9819 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 5,92 | 9 | 2 | 5,7 | 9 | 3 | 0,4 | 3,6,82 | 4 | 6 | 1,2,8 | 5 | | 4,6 | 6 | 4,6,8 | 2,7,8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 42,5,7 | 12 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47381 |
Giải nhất |
61087 |
Giải nhì |
34636 |
Giải ba |
60980 46316 |
Giải tư |
51956 55979 53190 89447 72000 03475 67576 |
Giải năm |
3899 |
Giải sáu |
6934 0602 2195 |
Giải bảy |
069 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,2 | 8 | 1 | 6 | 0 | 2 | | | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | 6 | 1,3,5,7 | 6 | 7,9 | 4,6,8 | 7 | 5,6,9 | | 8 | 0,1,7 | 6,7,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
30537 |
Giải nhất |
95653 |
Giải nhì |
99283 |
Giải ba |
14546 28687 |
Giải tư |
40589 70464 72871 35381 91600 33152 35801 |
Giải năm |
5441 |
Giải sáu |
1970 7208 0446 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,8 | 0,4,7,8 | 1 | | 5 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 7 | 2,6 | 4 | 1,62,8 | | 5 | 2,3 | 42 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 0,1 | 0,4 | 8 | 1,3,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
15891 |
Giải nhất |
93319 |
Giải nhì |
37552 |
Giải ba |
28204 05240 |
Giải tư |
10594 06851 97935 35964 46973 08565 69698 |
Giải năm |
0602 |
Giải sáu |
5687 0003 9338 |
Giải bảy |
909 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4,9 | 5,9 | 1 | 9 | 0,5 | 2 | | 0,7 | 3 | 5,8 | 0,6,9 | 4 | 0,7 | 3,6 | 5 | 1,2 | | 6 | 4,5 | 4,8 | 7 | 3 | 3,9 | 8 | 7 | 0,1 | 9 | 1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|