|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
91843 |
Giải nhất |
57788 |
Giải nhì |
40050 |
Giải ba |
10303 62935 |
Giải tư |
40832 95467 27255 88128 47021 60670 95607 |
Giải năm |
0683 |
Giải sáu |
6526 3545 7784 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 1,6,8 | 0,4,7,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3,5 | 3,4,5 | 5 | 0,5,9 | 2 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 0,3 | 2,8 | 8 | 3,4,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02256 |
Giải nhất |
87725 |
Giải nhì |
87368 |
Giải ba |
26119 40732 |
Giải tư |
52280 01713 72494 33479 14100 81972 10196 |
Giải năm |
9345 |
Giải sáu |
9892 6711 1296 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 3,7,9 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 6 | 5,92 | 6 | 8 | | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 2,3,4,62 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82705 |
Giải nhất |
13834 |
Giải nhì |
62299 |
Giải ba |
03761 11509 |
Giải tư |
02655 75272 19298 83866 80858 32404 22681 |
Giải năm |
2035 |
Giải sáu |
2120 2369 7987 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 0 | | 3 | 4,5 | 0,3 | 4 | | 0,3,5 | 5 | 5,8 | 6 | 6 | 1,6,9 | 8 | 7 | 2,9 | 5,9 | 8 | 12,7 | 0,6,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
97625 |
Giải nhất |
14411 |
Giải nhì |
24710 |
Giải ba |
71294 52249 |
Giải tư |
46291 57787 10848 98444 45502 81869 96604 |
Giải năm |
3181 |
Giải sáu |
9378 3188 0042 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 1,5,8,9 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | 5 | | 3 | | 0,4,9 | 4 | 2,4,8,9 | 2 | 5 | 1 | | 6 | 92 | 8 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 1,7,8 | 4,62 | 9 | 1,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
45512 |
Giải nhất |
13555 |
Giải nhì |
49998 |
Giải ba |
11395 66838 |
Giải tư |
62580 05993 19831 17382 82561 83671 33139 |
Giải năm |
1876 |
Giải sáu |
2942 5844 5231 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 32,6,7 | 1 | 2 | 1,2,4,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 12,82,9 | 4 | 4 | 2,4 | 5,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 1,6 | 32,9 | 8 | 0,2 | 3 | 9 | 3,5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
56509 |
Giải nhất |
74338 |
Giải nhì |
80007 |
Giải ba |
97660 79958 |
Giải tư |
58747 93265 00155 18849 14715 34660 06270 |
Giải năm |
8329 |
Giải sáu |
8425 8708 1732 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7 | 0 | 7,8,9 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 5,9 | | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 1,7,9 | 1,2,5,6 | 5 | 5,8 | | 6 | 02,5 | 0,4 | 7 | 0 | 0,3,5 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
60491 |
Giải nhất |
28980 |
Giải nhì |
16737 |
Giải ba |
41345 30633 |
Giải tư |
77722 75674 92697 25672 77246 61688 11263 |
Giải năm |
5195 |
Giải sáu |
1935 6040 1772 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 9 | 1 | | 2,72 | 2 | 2 | 3,6 | 3 | 3,5,7 | 7 | 4 | 0,5,6,72 | 3,4,9 | 5 | | 4 | 6 | 3 | 3,42,9 | 7 | 22,4 | 8 | 8 | 0,8 | | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|