|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
889642 |
Giải nhất |
43835 |
Giải nhì |
58925 |
Giải ba |
97638 66164 |
Giải tư |
29348 75419 97576 58831 88090 33021 52484 |
Giải năm |
1729 |
Giải sáu |
6185 0453 4211 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,2,3,7 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1,5,6,9 | 5 | 3 | 1,5,8 | 6,8 | 4 | 2,8 | 2,3,8 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 4 | | 7 | 1,6 | 3,4 | 8 | 4,5 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
672593 |
Giải nhất |
92560 |
Giải nhì |
50189 |
Giải ba |
99675 66131 |
Giải tư |
12222 56653 49088 74593 46211 50129 41259 |
Giải năm |
4306 |
Giải sáu |
9796 7783 4078 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 1,3,6 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2,9 | 5,8,92 | 3 | 1 | | 4 | | 7 | 5 | 3,9 | 0,9 | 6 | 0,1 | | 7 | 5,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8,9 | 2,5,8 | 9 | 32,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
914038 |
Giải nhất |
83345 |
Giải nhì |
82445 |
Giải ba |
37418 68037 |
Giải tư |
10783 69392 14645 32294 34741 40888 24322 |
Giải năm |
3502 |
Giải sáu |
6344 0154 7978 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,8 | 0,2,9 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | 7,8 | 4,5,9 | 4 | 1,4,53 | 43 | 5 | 4 | 6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
087310 |
Giải nhất |
59651 |
Giải nhì |
93625 |
Giải ba |
19183 06751 |
Giải tư |
29625 10375 53095 38546 24215 72238 35556 |
Giải năm |
4386 |
Giải sáu |
7557 3812 3055 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 52 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 52 | 8 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 5,6 | 1,22,4,5 7,9 | 5 | 12,5,6,7 | 4,5,8 | 6 | | 5 | 7 | 5 | 3 | 8 | 3,6 | | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
597318 |
Giải nhất |
50220 |
Giải nhì |
86566 |
Giải ba |
45728 24464 |
Giải tư |
94670 29024 95696 04490 32559 51389 35611 |
Giải năm |
5734 |
Giải sáu |
4771 1814 7519 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5 | 1,72 | 1 | 1,4,8,9 | | 2 | 0,4,8 | | 3 | 4 | 1,2,3,6 | 4 | | 0 | 5 | 9 | 6,9 | 6 | 4,6 | | 7 | 0,12 | 1,2 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
817145 |
Giải nhất |
63642 |
Giải nhì |
29983 |
Giải ba |
66449 35382 |
Giải tư |
97148 61978 48061 49981 51938 83193 43902 |
Giải năm |
2392 |
Giải sáu |
2709 3862 3502 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,9 | 6,8 | 1 | | 02,3,4,6 8,9 | 2 | | 8,9 | 3 | 2,8 | 9 | 4 | 2,5,8,9 | 4 | 5 | | | 6 | 1,2 | | 7 | 8 | 3,4,7 | 8 | 1,2,3 | 0,4 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|