|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
644139 |
Giải nhất |
65468 |
Giải nhì |
64115 |
Giải ba |
61613 28573 |
Giải tư |
09086 39153 73188 61815 37336 46476 10537 |
Giải năm |
8427 |
Giải sáu |
3065 9215 9131 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 3,53 | | 2 | 7 | 1,5,7,8 | 3 | 1,6,7,9 | | 4 | | 13,6 | 5 | 3 | 3,7,8 | 6 | 5,8 | 2,3 | 7 | 3,6 | 6,82 | 8 | 3,6,82 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
470747 |
Giải nhất |
69219 |
Giải nhì |
53510 |
Giải ba |
22179 38053 |
Giải tư |
63888 42047 18540 03794 01775 48175 37973 |
Giải năm |
5589 |
Giải sáu |
0946 4260 0648 |
Giải bảy |
653 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 9 | | 1 | 0,9 | | 2 | | 52,7 | 3 | | 9 | 4 | 0,6,72,8 | 72 | 5 | 32 | 4 | 6 | 0 | 42 | 7 | 3,52,9 | 4,8 | 8 | 8,9 | 0,1,7,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
868545 |
Giải nhất |
75389 |
Giải nhì |
21122 |
Giải ba |
78881 63109 |
Giải tư |
84919 09088 90983 28380 91958 87801 90853 |
Giải năm |
1243 |
Giải sáu |
9067 4881 6023 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,9 | 0,82 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,3 | 2,4,5,8 | 3 | | | 4 | 2,3,5 | 4 | 5 | 3,8 | | 6 | 72 | 62 | 7 | | 5,8 | 8 | 0,12,3,8 9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
073073 |
Giải nhất |
99662 |
Giải nhì |
85205 |
Giải ba |
22727 17593 |
Giải tư |
63310 10359 67971 28695 11023 51187 12198 |
Giải năm |
6413 |
Giải sáu |
7165 8389 0702 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,5 | 7 | 1 | 0,3 | 0,6 | 2 | 3,7 | 1,2,7,9 | 3 | 0 | | 4 | | 0,6,9 | 5 | 92 | | 6 | 2,5 | 2,8 | 7 | 1,3 | 9 | 8 | 7,9 | 52,8 | 9 | 3,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
357944 |
Giải nhất |
25588 |
Giải nhì |
94916 |
Giải ba |
80255 22073 |
Giải tư |
23732 86120 58150 51318 51245 60301 81574 |
Giải năm |
7640 |
Giải sáu |
5296 3515 5554 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,6,8 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 2,7 | 4,5,7,9 | 4 | 0,4,5 | 1,4,5 | 5 | 0,4,5 | 1,9 | 6 | | 3 | 7 | 3,4 | 1,8 | 8 | 8 | | 9 | 4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
528923 |
Giải nhất |
35505 |
Giải nhì |
75432 |
Giải ba |
47256 94061 |
Giải tư |
84082 66394 89669 04392 36464 83333 45952 |
Giải năm |
4149 |
Giải sáu |
8660 0481 9854 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 6,8 | 1 | | 3,5,8,9 | 2 | 3 | 2,3,6 | 3 | 2,3 | 5,6,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 2,4,6,8 | 5 | 6 | 0,1,3,4 9 | | 7 | | 5 | 8 | 1,2 | 4,6 | 9 | 2,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
127901 |
Giải nhất |
54338 |
Giải nhì |
18285 |
Giải ba |
12982 62819 |
Giải tư |
83843 64609 11224 07739 55285 62305 00611 |
Giải năm |
6885 |
Giải sáu |
7812 4345 4446 |
Giải bảy |
747 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,9 | 0,1 | 1 | 1,2,9 | 1,8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 3,5,6,7 | 0,4,83 | 5 | 0 | 4 | 6 | | 4 | 7 | | 3 | 8 | 2,53 | 0,1,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|