|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
412461 |
Giải nhất |
57790 |
Giải nhì |
01515 |
Giải ba |
81389 06792 |
Giải tư |
50538 92353 20467 69193 72545 05777 22374 |
Giải năm |
1327 |
Giải sáu |
0232 3153 7325 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 5 | 3,9 | 2 | 5,7 | 3,52,9 | 3 | 2,3,5,8 | 7 | 4 | 5 | 1,2,3,4 | 5 | 32 | | 6 | 1,7 | 2,6,7 | 7 | 4,7 | 3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,2,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
086136 |
Giải nhất |
64209 |
Giải nhì |
80321 |
Giải ba |
29283 43125 |
Giải tư |
44582 50295 35097 94020 11201 85486 75363 |
Giải năm |
5700 |
Giải sáu |
7347 2637 5182 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,2,9 | 0,2 | 1 | | 0,82 | 2 | 0,1,5 | 6,8 | 3 | 6,7 | | 4 | 7 | 2,9 | 5 | | 3,82 | 6 | 3 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 22,3,62 | 0 | 9 | 5,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
664044 |
Giải nhất |
74746 |
Giải nhì |
35946 |
Giải ba |
99458 65773 |
Giải tư |
05722 61273 19218 09199 78611 63305 82491 |
Giải năm |
7966 |
Giải sáu |
1374 5900 1968 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 1,9 | 1 | 1,8 | 2,3 | 2 | 2 | 3,72 | 3 | 2,3 | 4,7 | 4 | 4,62 | 0 | 5 | 8 | 42,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 32,4 | 1,5,6 | 8 | | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
384859 |
Giải nhất |
31112 |
Giải nhì |
47255 |
Giải ba |
54200 03756 |
Giải tư |
97799 76217 76663 14286 23544 98327 31850 |
Giải năm |
4372 |
Giải sáu |
0443 8481 8300 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02 | 8 | 1 | 2,7 | 1,7 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 9 | 4 | 4 | 3,4 | 5 | 5 | 0,5,6,7 9 | 5,8 | 6 | 3 | 1,2,5 | 7 | 2 | | 8 | 1,6 | 3,5,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
585095 |
Giải nhất |
12768 |
Giải nhì |
74355 |
Giải ba |
36832 94402 |
Giải tư |
04373 59351 87699 54822 85361 24177 95749 |
Giải năm |
6742 |
Giải sáu |
5150 0920 2721 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,9 | 2,5,62 | 1 | | 0,2,3,4 | 2 | 0,1,2 | 7 | 3 | 2 | | 4 | 2,9 | 5,9 | 5 | 0,1,5 | | 6 | 12,8 | 7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | | 0,4,9 | 9 | 5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
521394 |
Giải nhất |
47248 |
Giải nhì |
72540 |
Giải ba |
88335 00467 |
Giải tư |
01300 85011 79099 19079 14929 01532 61342 |
Giải năm |
2753 |
Giải sáu |
4364 6128 8908 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,8 | 1 | 1 | 1,5 | 3,4 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,2,5 | 6,9 | 4 | 0,2,8 | 1,3 | 5 | 3 | | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 9 | 0,2,4 | 8 | | 2,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
001177 |
Giải nhất |
52681 |
Giải nhì |
43541 |
Giải ba |
09616 20268 |
Giải tư |
73595 01725 43809 98030 06590 20018 90837 |
Giải năm |
7191 |
Giải sáu |
0553 5943 1884 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,9 | 4,8,9 | 1 | 6,8 | | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 0,7 | 8 | 4 | 1,3 | 0,2,8,9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 1,4,5 | 0 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|