|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
918330 |
Giải nhất |
62665 |
Giải nhì |
13015 |
Giải ba |
75093 84292 |
Giải tư |
49380 23177 62684 11772 53916 95947 08238 |
Giải năm |
0269 |
Giải sáu |
8395 8300 6483 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5,6 | 7,9 | 2 | | 8,92 | 3 | 0,1,8 | 8 | 4 | 7 | 1,6,9 | 5 | | 1 | 6 | 5,9 | 4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,3,4 | 6 | 9 | 2,32,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
805059 |
Giải nhất |
55767 |
Giải nhì |
94982 |
Giải ba |
43415 09915 |
Giải tư |
27230 24231 24594 61717 00123 32379 69085 |
Giải năm |
4723 |
Giải sáu |
6833 4075 7153 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3 | 1 | 52,7 | 8 | 2 | 32,7 | 22,3,5 | 3 | 0,1,3 | 9 | 4 | | 12,7,8 | 5 | 3,6,9 | 5 | 6 | 7 | 1,2,6 | 7 | 5,9 | | 8 | 2,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
859618 |
Giải nhất |
78190 |
Giải nhì |
48090 |
Giải ba |
02907 41659 |
Giải tư |
56295 54350 71397 79220 15447 66824 39920 |
Giải năm |
5766 |
Giải sáu |
3599 0631 0509 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,92 | 0 | 4,7,9 | 3 | 1 | 8 | | 2 | 02,4 | | 3 | 1 | 0,2 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6 | 0,4,9 | 7 | 5 | 1 | 8 | | 0,5,9 | 9 | 02,5,7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
590699 |
Giải nhất |
79411 |
Giải nhì |
06788 |
Giải ba |
86095 41610 |
Giải tư |
51935 39194 07566 57389 03651 71362 99470 |
Giải năm |
8276 |
Giải sáu |
5828 3484 6273 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1,5 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 82 | 4,7 | 3 | 5 | 8,9 | 4 | 3 | 3,9 | 5 | 1 | 6,7 | 6 | 2,6 | | 7 | 0,3,6 | 22,8 | 8 | 4,8,9 | 8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
979444 |
Giải nhất |
91479 |
Giải nhì |
83681 |
Giải ba |
10378 36913 |
Giải tư |
36396 68938 99016 50968 00708 38888 79195 |
Giải năm |
7928 |
Giải sáu |
1327 2156 7641 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 3,6 | | 2 | 7,8 | 1 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4 | 7,8,9 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 8 | 2 | 7 | 5,8,9 | 0,2,3,6 7,8 | 8 | 1,5,8 | 7 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554375 |
Giải nhất |
30403 |
Giải nhì |
00815 |
Giải ba |
61422 70302 |
Giải tư |
27863 74354 15700 86225 91490 53338 66255 |
Giải năm |
2174 |
Giải sáu |
9036 6988 2482 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,3 | | 1 | 5 | 0,2,8 | 2 | 2,5 | 0,6 | 3 | 6,8,9 | 5,7 | 4 | | 1,2,5,7 | 5 | 4,5 | 3 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 2,8 | 3 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
222385 |
Giải nhất |
55295 |
Giải nhì |
87508 |
Giải ba |
68795 67489 |
Giải tư |
64008 90723 45292 54389 02345 74127 84943 |
Giải năm |
8700 |
Giải sáu |
2054 2787 8794 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | | 1 | | 92 | 2 | 3,7 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 3,5 | 4,8,92 | 5 | 4 | 7 | 6 | | 2,8 | 7 | 6 | 02 | 8 | 5,7,92 | 82 | 9 | 22,4,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|