|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
337142 |
Giải nhất |
76538 |
Giải nhì |
96695 |
Giải ba |
28185 31491 |
Giải tư |
16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 |
Giải năm |
1842 |
Giải sáu |
4131 8612 2352 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,9 | 1 | 2,62,8 | 1,42,5 | 2 | 9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 4 | 4 | 1,22,4 | 82,9 | 5 | 2,7 | 12 | 6 | | 5 | 7 | | 1,3 | 8 | 52 | 2 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
671066 |
Giải nhất |
05518 |
Giải nhì |
06140 |
Giải ba |
78675 28714 |
Giải tư |
65693 43307 42037 49748 09639 24339 09348 |
Giải năm |
7663 |
Giải sáu |
8134 4291 3920 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 4,6,8 | | 2 | 0 | 6,9 | 3 | 4,7,92 | 1,3 | 4 | 0,82 | 7 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,3,6 | 0,3 | 7 | 5 | 1,42 | 8 | | 32 | 9 | 1,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
722904 |
Giải nhất |
05401 |
Giải nhì |
74936 |
Giải ba |
28368 56703 |
Giải tư |
33097 10375 06417 63732 83103 83402 86302 |
Giải năm |
5832 |
Giải sáu |
4108 1143 4199 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,22,32 4,8 | 0 | 1 | 7 | 02,32 | 2 | | 02,4 | 3 | 22,6 | 0 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 0,8 | 1,9 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
506766 |
Giải nhất |
47950 |
Giải nhì |
51374 |
Giải ba |
23083 99178 |
Giải tư |
66419 77796 22338 96902 07076 79069 95467 |
Giải năm |
2458 |
Giải sáu |
8983 2562 0211 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,9 | 0,6,7 | 2 | | 82 | 3 | 8 | 7 | 4 | | | 5 | 0,8 | 6,7,9 | 6 | 0,2,6,7 9 | 6 | 7 | 2,4,6,8 | 3,5,7 | 8 | 32 | 1,6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
984745 |
Giải nhất |
34843 |
Giải nhì |
13231 |
Giải ba |
42910 19274 |
Giải tư |
15148 31172 60499 71235 92967 45211 30648 |
Giải năm |
2008 |
Giải sáu |
5583 4543 1815 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 8 | 1,3 | 1 | 0,1,3,5 | 7 | 2 | | 1,42,8 | 3 | 1,5 | 7 | 4 | 32,5,82 | 1,3,4 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,4 | 0,42 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
938258 |
Giải nhất |
60011 |
Giải nhì |
88064 |
Giải ba |
08628 33939 |
Giải tư |
14288 26566 44967 47268 40181 44459 07585 |
Giải năm |
7256 |
Giải sáu |
3303 0359 8550 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 1,8 | 1 | 1 | | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,6,8,92 | 5,6 | 6 | 4,6,7,8 | 0,6 | 7 | | 2,5,6,8 | 8 | 1,5,8 | 3,52 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
226231 |
Giải nhất |
40821 |
Giải nhì |
77285 |
Giải ba |
28159 44916 |
Giải tư |
65026 21637 05965 24946 85762 47939 40048 |
Giải năm |
1625 |
Giải sáu |
3351 4070 7028 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 2,3,5 | 1 | 6 | 6 | 2 | 1,5,6,8 | | 3 | 1,7,9 | | 4 | 6,8 | 2,6,8,9 | 5 | 1,9 | 1,2,4 | 6 | 2,5 | 3 | 7 | 0 | 0,2,4 | 8 | 5 | 3,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|