|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
038913 |
Giải nhất |
98705 |
Giải nhì |
81361 |
Giải ba |
29496 76542 |
Giải tư |
47993 55313 53866 36683 57224 85708 11447 |
Giải năm |
6904 |
Giải sáu |
4592 6257 2937 |
Giải bảy |
685 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,5,8 | 6 | 1 | 32 | 4,9 | 2 | 4 | 12,8,9 | 3 | 7 | 02,2 | 4 | 2,7 | 0,8 | 5 | 7 | 6,9 | 6 | 1,6 | 3,4,5 | 7 | | 0 | 8 | 3,5 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
476399 |
Giải nhất |
44740 |
Giải nhì |
48288 |
Giải ba |
27113 93303 |
Giải tư |
93392 83051 16432 46163 04884 94070 94516 |
Giải năm |
7634 |
Giải sáu |
3141 1982 9258 |
Giải bảy |
772 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 3,6 | 3,7,8,9 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 2,4 | 3,8 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 1,8 | 1 | 6 | 3 | | 7 | 0,2 | 5,8 | 8 | 2,4,8 | 9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
089197 |
Giải nhất |
70496 |
Giải nhì |
44733 |
Giải ba |
67053 46368 |
Giải tư |
80693 08637 24834 35414 60384 46606 91481 |
Giải năm |
2463 |
Giải sáu |
0724 5263 5084 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 8 | 1 | 4 | | 2 | 4 | 3,5,62,9 | 3 | 3,4,7 | 1,2,3,82 | 4 | 7 | | 5 | 3 | 0,9 | 6 | 32,8 | 3,4,9 | 7 | | 6,8 | 8 | 1,42,8 | | 9 | 3,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
803894 |
Giải nhất |
26870 |
Giải nhì |
15674 |
Giải ba |
00670 77782 |
Giải tư |
22036 77314 60887 01231 60673 02311 80378 |
Giải năm |
9999 |
Giải sáu |
4949 2697 5274 |
Giải bảy |
901 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 1,2 | 0,1,3 | 1 | 1,4 | 0,8 | 2 | | 7 | 3 | 1,6 | 1,72,9 | 4 | 9 | | 5 | | 3 | 6 | | 8,9 | 7 | 02,3,42,8 | 7 | 8 | 2,7 | 4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
179450 |
Giải nhất |
44379 |
Giải nhì |
71252 |
Giải ba |
96437 99628 |
Giải tư |
64789 53993 18850 21915 90661 41137 45745 |
Giải năm |
8113 |
Giải sáu |
7245 1637 7587 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | | 6 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 8 | 1,9 | 3 | 73 | 9 | 4 | 0,52 | 1,42 | 5 | 02,2 | | 6 | 1 | 33,8 | 7 | 9 | 2 | 8 | 7,9 | 7,8 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
087944 |
Giải nhất |
49307 |
Giải nhì |
34412 |
Giải ba |
71016 60204 |
Giải tư |
66032 41907 10795 64943 05011 73891 50686 |
Giải năm |
5907 |
Giải sáu |
7258 6541 8890 |
Giải bảy |
462 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,73 | 1,4,5,9 | 1 | 1,2,6 | 1,3,6 | 2 | | 4 | 3 | 2 | 0,4 | 4 | 1,3,4 | 9 | 5 | 1,8 | 1,8 | 6 | 2 | 03 | 7 | | 5 | 8 | 6 | | 9 | 0,1,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
823000 |
Giải nhất |
22382 |
Giải nhì |
35866 |
Giải ba |
28768 60404 |
Giải tư |
06698 54567 46605 20701 14280 22260 09494 |
Giải năm |
2149 |
Giải sáu |
6664 0337 5722 |
Giải bảy |
424 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1,4,5 | 0 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | | 3 | 7 | 0,2,6,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | | 62 | 6 | 0,4,62,7 8 | 3,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,2 | 4 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|