|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
770445 |
Giải nhất |
48348 |
Giải nhì |
87426 |
Giải ba |
02423 72884 |
Giải tư |
52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 |
Giải năm |
9853 |
Giải sáu |
2431 2471 2822 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,7 | 1 | 3,8 | 2,3,5,6 | 2 | 2,3,6 | 0,1,2,5 | 3 | 1,2 | 62,8 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,3 | 2 | 6 | 2,42 | | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
338770 |
Giải nhất |
91764 |
Giải nhì |
11783 |
Giải ba |
04882 89185 |
Giải tư |
00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
Giải năm |
4604 |
Giải sáu |
5248 3600 0509 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,3,4,9 | 3 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | | 0,82 | 3 | 1,4 | 0,3,6 | 4 | 62,82 | 8 | 5 | | 42 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 42 | 8 | 0,2,32,5 | 0 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
439840 |
Giải nhất |
48555 |
Giải nhì |
05604 |
Giải ba |
56393 84327 |
Giải tư |
56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
Giải năm |
8566 |
Giải sáu |
9323 5618 0718 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42 | 1 | 1 | 1,2,82 | 1,3 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | 2,8 | 02,6 | 4 | 0 | 52 | 5 | 52,8 | 6 | 6 | 3,4,6 | 2 | 7 | | 12,3,5 | 8 | | | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
147814 |
Giải nhất |
04580 |
Giải nhì |
78480 |
Giải ba |
97767 55832 |
Giải tư |
21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 |
Giải năm |
6247 |
Giải sáu |
4695 5491 0618 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 2,6,7,9 | 1 | 3,4,8 | 2,3 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 7,9 | 7,9 | 5 | 4,9 | | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | 02 | 4,5 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
765943 |
Giải nhất |
39776 |
Giải nhì |
53285 |
Giải ba |
12807 75338 |
Giải tư |
09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 |
Giải năm |
3242 |
Giải sáu |
2073 1774 9198 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | | 1 | | 4 | 2 | | 4,7,8 | 3 | 8 | 5,6,7,9 | 4 | 2,3 | 6,8 | 5 | 4,9 | 7,9 | 6 | 0,4,5,7 | 0,6 | 7 | 3,4,6 | 3,9 | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 4,6,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
473372 |
Giải nhất |
46501 |
Giải nhì |
46000 |
Giải ba |
23095 18174 |
Giải tư |
81201 71075 60377 57994 27847 84384 03478 |
Giải năm |
4684 |
Giải sáu |
0174 0326 2285 |
Giải bảy |
903 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,3 | 02 | 1 | | 7 | 2 | 6 | 0 | 3 | | 72,82,9 | 4 | 7 | 6,7,8,9 | 5 | | 2 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 2,42,5,7 8 | 7 | 8 | 42,5 | | 9 | 4,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
462289 |
Giải nhất |
05125 |
Giải nhì |
60073 |
Giải ba |
31788 42203 |
Giải tư |
55155 40410 80503 92604 38962 14750 20798 |
Giải năm |
4483 |
Giải sáu |
2619 8216 1323 |
Giải bảy |
562 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 32,4 | | 1 | 0,6,9 | 62 | 2 | 3,5 | 02,2,7,8 | 3 | | 0 | 4 | | 2,5 | 5 | 0,5 | 1,9 | 6 | 22 | | 7 | 3 | 8,9 | 8 | 3,8,9 | 1,8 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|