|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
071643 |
Giải nhất |
60024 |
Giải nhì |
25322 |
Giải ba |
16150 94107 |
Giải tư |
30303 88222 19136 79097 37799 74256 95568 |
Giải năm |
1624 |
Giải sáu |
4324 9602 8470 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,3,7 | | 1 | | 0,22 | 2 | 22,43 | 0,4 | 3 | 0,6 | 23 | 4 | 3 | 9 | 5 | 0,6 | 3,5 | 6 | 8 | 0,9 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
117918 |
Giải nhất |
01426 |
Giải nhì |
28102 |
Giải ba |
53216 00627 |
Giải tư |
16308 34685 48116 53597 71893 55826 49037 |
Giải năm |
5595 |
Giải sáu |
2578 1783 5488 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | | 1 | 3,62,8 | 0 | 2 | 62,7 | 1,8,9 | 3 | 7 | | 4 | | 0,8,9 | 5 | | 12,22 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 8 | 0,1,7,8 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 3,5,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
563309 |
Giải nhất |
96111 |
Giải nhì |
17312 |
Giải ba |
77720 61286 |
Giải tư |
16204 21046 72866 26208 80725 99108 97978 |
Giải năm |
7736 |
Giải sáu |
0083 4336 4927 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,82,9 | 1 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 0,5,7 | 8 | 3 | 62 | 0 | 4 | 6 | 2 | 5 | 8 | 32,4,62,8 | 6 | 62 | 2 | 7 | 8 | 02,5,7 | 8 | 3,6 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
498699 |
Giải nhất |
23412 |
Giải nhì |
45686 |
Giải ba |
57385 68653 |
Giải tư |
80748 49651 24255 72921 72766 76384 73545 |
Giải năm |
0715 |
Giải sáu |
0412 9678 2768 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 1 | 5 | 3 | | 8 | 4 | 5,8 | 1,4,5,7 8 | 5 | 1,3,5 | 6,8 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | 4,5,6 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
673067 |
Giải nhất |
41116 |
Giải nhì |
11494 |
Giải ba |
82668 30432 |
Giải tư |
78929 06836 85048 11040 21527 17385 98919 |
Giải năm |
3993 |
Giải sáu |
0249 6153 4929 |
Giải bảy |
300 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 7,92 | 5,9 | 3 | 2,6,9 | 9 | 4 | 0,8,9 | 8 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 7,8 | 2,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 5 | 1,22,3,4 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
669875 |
Giải nhất |
24414 |
Giải nhì |
75812 |
Giải ba |
95170 25902 |
Giải tư |
44081 86959 92805 12787 50162 21918 86969 |
Giải năm |
6521 |
Giải sáu |
3307 2949 4291 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,6,7 | 2,8,9 | 1 | 2,4,8 | 0,1,6 | 2 | 1,7 | | 3 | | 1 | 4 | 9 | 0,7 | 5 | 9 | 0 | 6 | 2,9 | 0,2,8 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | 1,7 | 4,5,6 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
493809 |
Giải nhất |
21985 |
Giải nhì |
79589 |
Giải ba |
55924 22025 |
Giải tư |
47697 74273 15801 03039 35157 20385 54484 |
Giải năm |
5971 |
Giải sáu |
4838 5112 8987 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,7 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 4,5 | 7 | 3 | 8,9 | 2,8 | 4 | | 2,82,9 | 5 | 7 | | 6 | | 5,8,9 | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 4,52,7,9 | 0,3,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|