|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
622583 |
Giải nhất |
86273 |
Giải nhì |
54775 |
Giải ba |
13484 35288 |
Giải tư |
60783 80144 37017 49561 96043 93169 26851 |
Giải năm |
4140 |
Giải sáu |
1978 3696 9556 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5,6 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,4,7,82 | 3 | | 42,8 | 4 | 0,3,42 | 7 | 5 | 1,6 | 5,9 | 6 | 1,9 | 1 | 7 | 3,5,8 | 7,8 | 8 | 32,4,8 | 6 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
652198 |
Giải nhất |
32570 |
Giải nhì |
04406 |
Giải ba |
05914 85161 |
Giải tư |
00697 58398 18777 82438 98948 81471 41306 |
Giải năm |
9872 |
Giải sáu |
0237 9957 7581 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,62 | 6,7,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 4 | 8 | | 5 | 7 | 02,6 | 6 | 1,6 | 3,5,7,9 | 7 | 0,1,2,7 | 3,4,92 | 8 | 1 | | 9 | 7,82 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
427487 |
Giải nhất |
09999 |
Giải nhì |
65984 |
Giải ba |
96663 40261 |
Giải tư |
32769 97320 09362 94242 86265 64698 96764 |
Giải năm |
0774 |
Giải sáu |
0225 6609 2576 |
Giải bảy |
575 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | | 6,7,8,9 | 4 | 2 | 2,6,7 | 5 | | 7 | 6 | 1,2,3,4 5,9 | 8 | 7 | 4,5,6 | 9 | 8 | 4,7 | 0,6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
167528 |
Giải nhất |
34683 |
Giải nhì |
68770 |
Giải ba |
22962 86194 |
Giải tư |
77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 |
Giải năm |
7157 |
Giải sáu |
2362 0972 5310 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 9 | 1 | 0 | 62,72 | 2 | 5,8,9 | 8 | 3 | 5 | 4,9 | 4 | 4 | 2,3,5 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 22,9 | 5 | 7 | 0,22 | 2 | 8 | 3 | 2,6 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
156643 |
Giải nhất |
52818 |
Giải nhì |
64682 |
Giải ba |
28940 76006 |
Giải tư |
41587 62779 03063 94254 53746 42004 59012 |
Giải năm |
5953 |
Giải sáu |
1798 8985 8097 |
Giải bảy |
095 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | | 4,5,6 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,3,6 | 8,9 | 5 | 3,4 | 0,4 | 6 | 3 | 8,9 | 7 | 0,9 | 1,9 | 8 | 2,5,7 | 7 | 9 | 5,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
431357 |
Giải nhất |
36072 |
Giải nhì |
63973 |
Giải ba |
85406 52340 |
Giải tư |
60639 78017 74360 27579 02016 40759 49299 |
Giải năm |
9568 |
Giải sáu |
5937 5471 0694 |
Giải bảy |
553 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 6 | 7 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | | 5,7 | 3 | 7,92 | 9 | 4 | 0 | | 5 | 3,7,9 | 0,1 | 6 | 0,8 | 1,3,5 | 7 | 1,2,3,9 | 6 | 8 | | 32,5,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
692450 |
Giải nhất |
93170 |
Giải nhì |
86856 |
Giải ba |
99670 55186 |
Giải tư |
06477 32084 36501 33119 56231 65851 67035 |
Giải năm |
7724 |
Giải sáu |
7811 6847 5103 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 1,3 | 0,1,3,5 | 1 | 1,9 | | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 1,5 | 2,8 | 4 | 72 | 3 | 5 | 0,1,3,6 | 5,8 | 6 | | 42,7 | 7 | 02,7 | | 8 | 4,6 | 1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|