|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
509339 |
Giải nhất |
89335 |
Giải nhì |
96805 |
Giải ba |
76895 72274 |
Giải tư |
72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 |
Giải năm |
0417 |
Giải sáu |
5767 0375 8237 |
Giải bảy |
691 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,8 | 9 | 1 | 6,7,92 | | 2 | 4 | 3 | 3 | 0,3,5,7 9 | 2,7,8 | 4 | | 0,3,7,9 | 5 | | 1 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 4 | 12,3 | 9 | 1,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
588741 |
Giải nhất |
89693 |
Giải nhì |
94692 |
Giải ba |
06285 42889 |
Giải tư |
43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
2294 7618 0324 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 42,9 | 1 | 8 | 3,9 | 2 | 4,8,9 | 9 | 3 | 2,8 | 0,2,9 | 4 | 12,8 | 8 | 5 | 9 | | 6 | | | 7 | | 1,2,3,4 | 8 | 5,9 | 0,2,5,8 | 9 | 1,2,3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
227879 |
Giải nhất |
77519 |
Giải nhì |
86848 |
Giải ba |
71347 61128 |
Giải tư |
24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
0313 1799 0065 |
Giải bảy |
415 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 3,4,5,9 | 6 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 0 | 1,9 | 4 | 7,8 | 1,2,6 | 5 | | | 6 | 2,5 | 4 | 7 | 92 | 2,4 | 8 | | 1,72,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
247458 |
Giải nhất |
05687 |
Giải nhì |
19259 |
Giải ba |
77342 47909 |
Giải tư |
63991 06440 75527 29839 83261 02230 49778 |
Giải năm |
1620 |
Giải sáu |
7404 5959 1477 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | 0,2,3 | | 5 | 8,92 | | 6 | 1,2 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 7 | 0,3,52 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
010427 |
Giải nhất |
68384 |
Giải nhì |
42587 |
Giải ba |
42210 30491 |
Giải tư |
80779 26994 35867 35197 59331 62153 28942 |
Giải năm |
4629 |
Giải sáu |
2874 3856 7673 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 3,9 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 7,9 | 5,7 | 3 | 1,2 | 7,8,9 | 4 | 2 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 7 | 0,2,6,8 9 | 7 | 3,4,9 | | 8 | 4,7 | 2,7 | 9 | 1,4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
307971 |
Giải nhất |
65470 |
Giải nhì |
23510 |
Giải ba |
65057 12987 |
Giải tư |
10730 84943 06980 84781 58046 43186 30300 |
Giải năm |
5702 |
Giải sáu |
5954 1518 8605 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 8,9 | 0 | 0,2,5 | 7,8 | 1 | 0,8 | 0,2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 4,7 | 4,8 | 6 | | 5,8 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | 0,1,6,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
060230 |
Giải nhất |
83667 |
Giải nhì |
18045 |
Giải ba |
13796 25769 |
Giải tư |
50265 64453 93201 80778 63434 83330 41815 |
Giải năm |
3389 |
Giải sáu |
2901 8577 0635 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 12 | 02,5 | 1 | 5 | | 2 | | 5 | 3 | 02,4,5 | 3,5 | 4 | 5 | 1,3,4,6 | 5 | 1,3,4 | 9 | 6 | 5,7,9 | 6,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|