|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
917885 |
Giải nhất |
09385 |
Giải nhì |
82651 |
Giải ba |
43404 09093 |
Giải tư |
21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 |
Giải năm |
7206 |
Giải sáu |
5993 0847 7614 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8 | 3,5 | 1 | 4 | | 2 | 9 | 8,92 | 3 | 1 | 0,1 | 4 | 7 | 83 | 5 | 1,7,9 | 0 | 6 | | 4,5,9 | 7 | | 0 | 8 | 3,53 | 2,5 | 9 | 0,32,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
535685 |
Giải nhất |
59167 |
Giải nhì |
16471 |
Giải ba |
28992 73140 |
Giải tư |
18255 64536 49722 92150 14044 82495 32920 |
Giải năm |
0753 |
Giải sáu |
5071 9578 5366 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 7 | 72 | 1 | 3 | 2,9 | 2 | 0,2 | 1,5 | 3 | 6 | 4 | 4 | 0,4 | 5,8,9 | 5 | 0,3,5 | 3,6 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 12,8 | 7 | 8 | 5 | | 9 | 2,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
674389 |
Giải nhất |
06098 |
Giải nhì |
12174 |
Giải ba |
08084 24423 |
Giải tư |
49184 34159 13482 38124 06301 82962 32686 |
Giải năm |
3434 |
Giải sáu |
0065 7364 3974 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | | 6,8 | 2 | 3,4,8 | 2 | 3 | 4 | 2,3,6,72 82 | 4 | | 6,8 | 5 | 9 | 8 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 42 | 2,9 | 8 | 2,42,5,6 9 | 5,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
464766 |
Giải nhất |
84643 |
Giải nhì |
88875 |
Giải ba |
75560 59497 |
Giải tư |
40722 58067 07545 83670 53558 86672 51978 |
Giải năm |
9270 |
Giải sáu |
1308 5097 1759 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 8 | 2 | 1 | | 2,7 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | | | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 8,9 | 6 | 6 | 0,6,72 | 62,92 | 7 | 02,2,5,8 | 0,5,7 | 8 | | 5 | 9 | 72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
797871 |
Giải nhất |
06975 |
Giải nhì |
34015 |
Giải ba |
17251 22921 |
Giải tư |
09794 65501 68109 03761 41108 12421 67936 |
Giải năm |
2739 |
Giải sáu |
3726 5119 8821 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0,23,5,6 7 | 1 | 5,9 | | 2 | 13,62 | 3 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | | 1,7 | 5 | 1 | 22,3 | 6 | 1 | | 7 | 1,5 | 0 | 8 | | 0,1,3 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
586684 |
Giải nhất |
02217 |
Giải nhì |
76797 |
Giải ba |
15159 34756 |
Giải tư |
83716 90747 75040 69970 69564 21501 68980 |
Giải năm |
5134 |
Giải sáu |
1473 0409 9364 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 6,7 | | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3,62,8 | 4 | 0,7 | | 5 | 6,9 | 1,5 | 6 | 42 | 1,4,8,9 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,4,7 | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
546636 |
Giải nhất |
50718 |
Giải nhì |
79527 |
Giải ba |
58159 95881 |
Giải tư |
83082 62778 71176 29844 54291 24754 14635 |
Giải năm |
8449 |
Giải sáu |
5956 6451 4160 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 7 | | 3 | 5,6 | 4,5 | 4 | 4,9 | 3,6 | 5 | 1,4,6,9 | 3,5,7 | 6 | 02,5 | 2 | 7 | 6,8 | 1,7 | 8 | 1,2 | 4,5 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|