|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
423280 |
Giải nhất |
50472 |
Giải nhì |
22046 |
Giải ba |
14635 73175 |
Giải tư |
38949 58147 02068 30744 30100 17669 76611 |
Giải năm |
7008 |
Giải sáu |
6027 5102 4979 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2,8 | 12 | 1 | 12 | 0,7 | 2 | 7 | | 3 | 5 | 4 | 4 | 4,6,7,9 | 3,7 | 5 | | 4 | 6 | 8,92 | 2,4 | 7 | 2,5,9 | 0,6 | 8 | 0 | 4,62,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
430830 |
Giải nhất |
84850 |
Giải nhì |
40403 |
Giải ba |
34332 27647 |
Giải tư |
43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 |
Giải năm |
5651 |
Giải sáu |
5321 5096 2565 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3 | 2,5,7 | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 1 | 0,1,7 | 3 | 0,2 | 4 | 4 | 4,7,9 | 6 | 5 | 0,1 | 9 | 6 | 5 | 4,7,9 | 7 | 1,3,7 | 8 | 8 | 8 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
980415 |
Giải nhất |
23834 |
Giải nhì |
79086 |
Giải ba |
25269 23289 |
Giải tư |
53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
Giải năm |
3276 |
Giải sáu |
4860 8671 4141 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0 | 4,7 | 1 | 5 | | 2 | | 3 | 3 | 3,42,6 | 32,8 | 4 | 1 | 1 | 5 | 0,9 | 3,7,8,92 | 6 | 0,9 | | 7 | 1,6 | | 8 | 4,6,9 | 5,6,8 | 9 | 62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
201849 |
Giải nhất |
86481 |
Giải nhì |
78457 |
Giải ba |
65176 33998 |
Giải tư |
08135 44811 09845 26245 82141 42409 30268 |
Giải năm |
5753 |
Giải sáu |
0828 8378 0714 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,4,8 | 1 | 1,3,4 | | 2 | 8 | 1,5 | 3 | 5,7 | 1 | 4 | 1,52,9 | 3,42 | 5 | 3,7 | 7 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 6,8 | 2,6,7,9 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
027660 |
Giải nhất |
68601 |
Giải nhì |
76185 |
Giải ba |
45267 48671 |
Giải tư |
86942 91297 31297 30952 69584 01639 08118 |
Giải năm |
7748 |
Giải sáu |
2788 5722 4328 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 8 | 2,4,5 | 2 | 2,8 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 2,8 | 0,8 | 5 | 2,8 | | 6 | 0,7 | 6,92 | 7 | 1 | 1,2,4,5 8 | 8 | 4,5,8 | 3 | 9 | 72 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
086268 |
Giải nhất |
19720 |
Giải nhì |
68095 |
Giải ba |
59601 75885 |
Giải tư |
27503 21631 25235 48365 59148 84840 52056 |
Giải năm |
2355 |
Giải sáu |
4557 1569 1679 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3 | 0,3 | 1 | | | 2 | 0,4 | 0 | 3 | 1,4,5 | 2,3 | 4 | 0,8 | 3,5,6,8 9 | 5 | 5,6,7 | 5 | 6 | 5,8,9 | 5 | 7 | 9 | 4,6 | 8 | 5 | 6,7 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
677636 |
Giải nhất |
29173 |
Giải nhì |
18495 |
Giải ba |
26229 28215 |
Giải tư |
67025 53386 21140 44693 44087 15126 82109 |
Giải năm |
5332 |
Giải sáu |
6135 9374 1920 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 9 | | 1 | 5 | 3 | 2 | 0,5,6,9 | 7,9 | 3 | 2,4,5,6 | 3,5,7 | 4 | 0 | 1,2,3,9 | 5 | 4 | 2,3,8 | 6 | | 8 | 7 | 3,4 | | 8 | 6,7 | 0,2 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|