|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
625973 |
Giải nhất |
33998 |
Giải nhì |
27895 |
Giải ba |
27397 55050 |
Giải tư |
84188 13911 73947 24645 71050 30590 44239 |
Giải năm |
9314 |
Giải sáu |
9677 5432 0631 |
Giải bảy |
428 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,9 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 8 | 7 | 3 | 1,2,9 | 1 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 02 | | 6 | | 4,7,9 | 7 | 0,3,7 | 2,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,5,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
585659 |
Giải nhất |
36231 |
Giải nhì |
22092 |
Giải ba |
69878 89076 |
Giải tư |
87572 23352 48658 61959 03468 11034 41039 |
Giải năm |
3482 |
Giải sáu |
2061 2178 0276 |
Giải bảy |
880 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3,6 | 1 | | 5,7,8,9 | 2 | | | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | | 5 | 5 | 2,5,8,92 | 72 | 6 | 1,8 | | 7 | 2,62,82 | 5,6,72 | 8 | 0,2 | 3,52 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
160608 |
Giải nhất |
67187 |
Giải nhì |
66179 |
Giải ba |
75249 50622 |
Giải tư |
23784 55268 78900 26071 53012 29741 83766 |
Giải năm |
5797 |
Giải sáu |
0456 5726 1341 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 42,7 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,6,9 | | 3 | | 8 | 4 | 12,9 | 6 | 5 | 6 | 2,5,6 | 6 | 5,6,8 | 8,9 | 7 | 1,9 | 0,6 | 8 | 4,7 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
851829 |
Giải nhất |
96127 |
Giải nhì |
59259 |
Giải ba |
33040 69829 |
Giải tư |
32610 52284 15350 56987 50733 15876 78346 |
Giải năm |
4205 |
Giải sáu |
2379 4449 0090 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,8 | | 2 | 7,92 | 3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 0,6,9 | 0 | 5 | 0,9 | 4,7 | 6 | | 2,8 | 7 | 6,9 | 1,9 | 8 | 4,7 | 22,4,5,7 | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
641366 |
Giải nhất |
61097 |
Giải nhì |
74339 |
Giải ba |
70265 64377 |
Giải tư |
85951 59662 35706 07366 02047 52819 40009 |
Giải năm |
0115 |
Giải sáu |
3871 1728 6794 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 5,7 | 1 | 5,9 | 6 | 2 | 8 | | 3 | 9 | 9 | 4 | 72 | 1,6,7 | 5 | 1 | 0,62 | 6 | 2,5,62 | 42,7,9 | 7 | 1,5,7 | 2 | 8 | | 0,1,3 | 9 | 4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262369 |
Giải nhất |
63200 |
Giải nhì |
36111 |
Giải ba |
50494 09247 |
Giải tư |
58841 55995 32475 68202 16101 91037 19882 |
Giải năm |
6034 |
Giải sáu |
7997 2912 4884 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,22 | 0,1,4 | 1 | 1,2 | 02,1,8 | 2 | 5 | | 3 | 4,7 | 3,8,9 | 4 | 1,7 | 2,7,9 | 5 | | | 6 | 9 | 3,4,9 | 7 | 5 | | 8 | 2,4 | 6 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
583406 |
Giải nhất |
41011 |
Giải nhì |
32623 |
Giải ba |
19257 68038 |
Giải tư |
51064 98695 45715 25266 24684 81990 44520 |
Giải năm |
2132 |
Giải sáu |
6369 6327 9229 |
Giải bảy |
230 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,5 | 3 | 2 | 0,3,7,9 | 2 | 3 | 0,2,8 | 6,8 | 4 | | 1,8,9 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 4,6,9 | 2,5 | 7 | | 3 | 8 | 4,5 | 2,6 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|