|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
343208 |
Giải nhất |
74746 |
Giải nhì |
37268 |
Giải ba |
96673 25342 |
Giải tư |
64489 44367 82372 83070 16521 52630 09740 |
Giải năm |
0996 |
Giải sáu |
9941 5506 8536 |
Giải bảy |
604 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 4,6,8 | 2,4,5 | 1 | | 4,7 | 2 | 1 | 7 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 0,1,2,6 | | 5 | 1 | 0,3,4,9 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 0,2,3 | 0,6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
887664 |
Giải nhất |
79047 |
Giải nhì |
46456 |
Giải ba |
30549 03807 |
Giải tư |
36156 98356 38038 63113 60116 34566 38785 |
Giải năm |
9210 |
Giải sáu |
6732 3259 5550 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 7 | | 1 | 0,3,6 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | 7,9 | 8,9 | 5 | 0,63,9 | 1,53,6 | 6 | 4,6 | 0,4 | 7 | | 3 | 8 | 5 | 4,5 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
176357 |
Giải nhất |
72203 |
Giải nhì |
45624 |
Giải ba |
99085 59740 |
Giải tư |
29979 70104 86481 81475 55403 54033 27505 |
Giải năm |
8583 |
Giải sáu |
2544 5804 4071 |
Giải bảy |
576 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,42,5 | 7,8 | 1 | | | 2 | 4 | 02,3,8 | 3 | 3 | 02,2,4 | 4 | 0,4 | 0,7,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | | 5 | 7 | 1,5,6,92 | | 8 | 1,3,5 | 72 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
851918 |
Giải nhất |
71367 |
Giải nhì |
15223 |
Giải ba |
45928 17039 |
Giải tư |
22567 93039 44031 23155 80524 80325 64114 |
Giải năm |
7527 |
Giải sáu |
3589 0225 1857 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3 | 1 | 4,8 | | 2 | 3,4,52,7 8 | 0,2 | 3 | 1,92 | 1,2,9 | 4 | | 22,5 | 5 | 5,7 | | 6 | 72 | 2,5,62 | 7 | | 1,2 | 8 | 9 | 32,8 | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
437079 |
Giải nhất |
44987 |
Giải nhì |
02873 |
Giải ba |
39406 48383 |
Giải tư |
35859 62766 66777 85176 05162 84630 09335 |
Giải năm |
3829 |
Giải sáu |
1515 2375 0533 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 0,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,5 | | 4 | | 1,3,7 | 5 | 9 | 0,6,7 | 6 | 2,6 | 7,8 | 7 | 3,5,6,7 9 | | 8 | 3,7 | 2,5,7 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
812965 |
Giải nhất |
00920 |
Giải nhì |
73342 |
Giải ba |
25725 21328 |
Giải tư |
36430 14262 10668 42296 68065 87154 70390 |
Giải năm |
6697 |
Giải sáu |
4769 1807 8445 |
Giải bảy |
068 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 7 | | 1 | | 4,6 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 0 | 5 | 4 | 2,5 | 2,4,62 | 5 | 4 | 9 | 6 | 2,52,82,9 | 0,9 | 7 | | 2,62 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
382846 |
Giải nhất |
46927 |
Giải nhì |
40719 |
Giải ba |
19381 70007 |
Giải tư |
77415 04505 46314 13621 51805 98904 04329 |
Giải năm |
3682 |
Giải sáu |
4510 4008 4286 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,52,7,8 | 2,8 | 1 | 0,4,5,9 | 8 | 2 | 1,3,6,7 9 | 2 | 3 | | 0,1 | 4 | 6 | 02,1 | 5 | | 2,4,8 | 6 | | 0,2 | 7 | | 0 | 8 | 1,2,6 | 1,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|