|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
285972 |
Giải nhất |
75425 |
Giải nhì |
14400 |
Giải ba |
80540 66259 |
Giải tư |
48229 51227 17228 25208 18315 78113 97933 |
Giải năm |
1627 |
Giải sáu |
0119 0794 7483 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,5,9 | 7 | 2 | 5,72,8,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,9 | | 6 | 0 | 22 | 7 | 2 | 0,2 | 8 | 3 | 1,2,5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
878369 |
Giải nhất |
27674 |
Giải nhì |
46580 |
Giải ba |
67770 92066 |
Giải tư |
59422 19652 81173 75301 03283 51332 39493 |
Giải năm |
7175 |
Giải sáu |
4685 0145 2378 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 2 | 7,8,9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 5,6 | 4,7,8 | 5 | 2 | 0,4,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,3,4,5 8 | 7 | 8 | 0,3,5 | 6 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
243165 |
Giải nhất |
26690 |
Giải nhì |
34430 |
Giải ba |
06324 99635 |
Giải tư |
52825 15213 70613 57364 34054 33027 06368 |
Giải năm |
0580 |
Giải sáu |
6164 2236 0386 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2 | | 1 | 32 | 0 | 2 | 4,5,7 | 12,8 | 3 | 0,5,6 | 2,5,62 | 4 | | 2,3,6 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 42,5,8 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
561553 |
Giải nhất |
00202 |
Giải nhì |
92492 |
Giải ba |
85183 62534 |
Giải tư |
17603 93620 65222 76913 98896 47099 53715 |
Giải năm |
5942 |
Giải sáu |
0220 0257 3429 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,3 | | 1 | 3,5 | 0,2,4,9 | 2 | 02,2,92 | 0,1,5,8 | 3 | 42 | 32 | 4 | 2 | 1 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | | 5 | 7 | | | 8 | 3 | 22,9 | 9 | 2,6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
399700 |
Giải nhất |
74080 |
Giải nhì |
67430 |
Giải ba |
56836 91529 |
Giải tư |
86198 39609 92503 34206 54140 92027 20652 |
Giải năm |
5769 |
Giải sáu |
2433 1679 3925 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,8 | 0 | 0,3,6,92 | | 1 | | 5 | 2 | 5,6,7,9 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | | 4 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0,2,3 | 6 | 9 | 2 | 7 | 9 | 9 | 8 | 0 | 02,2,6,7 | 9 | 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
257503 |
Giải nhất |
62238 |
Giải nhì |
10279 |
Giải ba |
50044 23093 |
Giải tư |
11843 17566 78488 22197 30861 16005 65962 |
Giải năm |
2709 |
Giải sáu |
8466 7561 6711 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 1,62 | 1 | 1 | 62 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 3,4 | 0,5 | 5 | 5 | 62 | 6 | 12,22,62 | 9 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|