|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
56349 |
Giải nhất |
97785 |
Giải nhì |
50464 |
Giải ba |
90322 87882 |
Giải tư |
33470 40649 80942 96880 94926 14709 54544 |
Giải năm |
2016 |
Giải sáu |
4229 9159 9398 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 9 | | 1 | 6 | 2,4,8 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 2,4,92 | 8 | 5 | 9 | 1,2,8 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 9 | 8 | 0,2,5,6 | 0,2,42,5 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
17570 |
Giải nhất |
72010 |
Giải nhì |
13504 |
Giải ba |
10260 27355 |
Giải tư |
40870 43974 58670 12272 32443 97323 19612 |
Giải năm |
9399 |
Giải sáu |
2327 8176 3421 |
Giải bảy |
918 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,73 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 1,3,7 | 2,4 | 3 | | 0,7 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2 | 7 | 03,2,4,6 8 | 1,7 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
19927 |
Giải nhất |
96275 |
Giải nhì |
78982 |
Giải ba |
03833 51568 |
Giải tư |
22264 46358 41819 27877 94647 57589 06520 |
Giải năm |
8791 |
Giải sáu |
6608 6308 2530 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 82 | 9 | 1 | 9 | 8 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 0,3 | 6,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 8 | | 6 | 4,8 | 2,4,7 | 7 | 4,5,7 | 02,5,6 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 1 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
56027 |
Giải nhất |
93143 |
Giải nhì |
85680 |
Giải ba |
07903 89112 |
Giải tư |
24374 21695 82353 11113 05797 98449 09399 |
Giải năm |
6038 |
Giải sáu |
6929 2743 1923 |
Giải bảy |
864 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 3,7,9 | 0,1,2,42 5 | 3 | 8 | 6,7 | 4 | 32,9 | 9 | 5 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
64528 |
Giải nhất |
14860 |
Giải nhì |
10245 |
Giải ba |
51607 48518 |
Giải tư |
80942 34439 38921 41647 86843 07874 65770 |
Giải năm |
2822 |
Giải sáu |
8002 0473 0394 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,7 | 2 | 1 | 8 | 0,2,4 | 2 | 1,2,8 | 4,7 | 3 | 9 | 7,9 | 4 | 2,3,5,7 | 4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,9 | 0,4 | 7 | 0,3,4 | 1,2 | 8 | | 3,6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
74507 |
Giải nhất |
85710 |
Giải nhì |
15245 |
Giải ba |
44144 32472 |
Giải tư |
20259 99938 41195 02488 82654 96911 63216 |
Giải năm |
4272 |
Giải sáu |
3346 2715 9756 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7,8 | 1 | 1 | 0,1,5,6 | 72,9 | 2 | | | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 4,5,6 | 1,4,9 | 5 | 4,6,9 | 1,4,5 | 6 | | 0 | 7 | 22 | 0,3,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|