|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
022690 |
Giải nhất |
45308 |
Giải nhì |
87585 |
Giải ba |
67527 72397 |
Giải tư |
87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 |
Giải năm |
8698 |
Giải sáu |
2639 3023 8139 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 8 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 92 | | 4 | 7,8 | 0,5,8 | 5 | 5,8 | | 6 | 9 | 2,4,9 | 7 | | 0,4,5,9 | 8 | 1,5 | 32,6,92 | 9 | 0,7,8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
473744 |
Giải nhất |
73572 |
Giải nhì |
97063 |
Giải ba |
37075 32838 |
Giải tư |
40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải năm |
1756 |
Giải sáu |
3513 5559 7746 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | | 1 | 3,7 | 7 | 2 | | 1,3,62 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 4,62,7 | 7 | 5 | 6,9 | 42,5,6 | 6 | 32,6 | 1,4,8 | 7 | 2,5 | 3 | 8 | 0,7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
523451 |
Giải nhất |
15131 |
Giải nhì |
16914 |
Giải ba |
29545 52308 |
Giải tư |
40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 |
Giải năm |
1183 |
Giải sáu |
6970 8228 0649 |
Giải bảy |
952 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,8 | 3,52 | 1 | 4 | 5 | 2 | 8,9 | 8 | 3 | 1,7,8 | 1,9 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 12,2 | | 6 | 9 | 3 | 7 | 0 | 0,2,3 | 8 | 0,3 | 2,4,6 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
268899 |
Giải nhất |
20573 |
Giải nhì |
41069 |
Giải ba |
28119 59163 |
Giải tư |
28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
Giải năm |
7068 |
Giải sáu |
3509 8293 5500 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7,9 | 1 | 1 | 1,3,9 | 6 | 2 | | 1,3,6,7 9 | 3 | 3 | | 4 | | 6 | 5 | 8,9 | | 6 | 2,3,5,8 9 | 0,9 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | | 0,1,5,6 9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
754412 |
Giải nhất |
34321 |
Giải nhì |
29209 |
Giải ba |
62908 92231 |
Giải tư |
89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
Giải năm |
7779 |
Giải sáu |
1326 3668 0948 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 2,3 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1,6 | | 3 | 1,4,5,82 | 3,6 | 4 | 8,9 | 1,3 | 5 | | 2 | 6 | 4,8 | | 7 | 9 | 0,32,4,6 9 | 8 | 9 | 0,4,7,8 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
535453 |
Giải nhất |
63249 |
Giải nhì |
00710 |
Giải ba |
85560 24157 |
Giải tư |
89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 |
Giải năm |
0078 |
Giải sáu |
4247 3237 9252 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 8 | 1,6,7 | 1 | 0,1 | 52 | 2 | | 52 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,6,7,9 | | 5 | 0,22,32,7 | 4 | 6 | 0,1 | 3,4,5 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
084513 |
Giải nhất |
11026 |
Giải nhì |
71296 |
Giải ba |
06399 52433 |
Giải tư |
33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
Giải năm |
2838 |
Giải sáu |
5603 9209 6769 |
Giải bảy |
307 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,6,7 9 | | 1 | 3 | 8 | 2 | 6,9 | 0,1,3,8 | 3 | 3,8 | | 4 | | 0,8 | 5 | 7 | 0,2,9 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,5 | 0,2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|