|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
017960 |
Giải nhất |
96904 |
Giải nhì |
06551 |
Giải ba |
28763 16043 |
Giải tư |
09439 17404 29711 16257 85024 29060 18615 |
Giải năm |
4296 |
Giải sáu |
4535 7078 1789 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 42 | 1,5 | 1 | 1,5 | 9 | 2 | 4 | 4,6 | 3 | 5,9 | 02,2 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 1,7 | 9 | 6 | 02,3 | 5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,9 | 3,8 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
238915 |
Giải nhất |
38406 |
Giải nhì |
74681 |
Giải ba |
18640 36909 |
Giải tư |
66916 75448 36892 26291 82000 53192 66560 |
Giải năm |
0342 |
Giải sáu |
1133 9553 2023 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,6,9 | 8,9 | 1 | 5,6,7 | 4,92 | 2 | 0,3 | 2,3,5 | 3 | 3 | | 4 | 0,2,8 | 1 | 5 | 3 | 0,1 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 4 | 8 | 1 | 0 | 9 | 1,22 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
972052 |
Giải nhất |
50659 |
Giải nhì |
59411 |
Giải ba |
30778 77418 |
Giải tư |
13135 26210 28406 25945 00793 36020 76669 |
Giải năm |
1158 |
Giải sáu |
5257 6903 8854 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,6 | 1 | 1 | 0,1,5,8 | 5 | 2 | 0 | 0,9 | 3 | 5 | 5 | 4 | 5 | 1,3,4 | 5 | 2,4,7,8 9 | 0 | 6 | 7,9 | 5,6 | 7 | 8 | 1,5,7 | 8 | | 5,6 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
458759 |
Giải nhất |
21338 |
Giải nhì |
72069 |
Giải ba |
27354 90790 |
Giải tư |
85281 84949 88122 56867 52247 25163 47927 |
Giải năm |
4614 |
Giải sáu |
0363 8982 7903 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 8 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0,62 | 3 | 8 | 1,5,8 | 4 | 7,9 | | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | 32,7,9 | 2,4,6 | 7 | | 3 | 8 | 1,2,4 | 4,5,6 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
965133 |
Giải nhất |
38573 |
Giải nhì |
56445 |
Giải ba |
28040 34518 |
Giải tư |
50338 39264 80556 56641 17067 65232 96230 |
Giải năm |
2557 |
Giải sáu |
0956 4440 4698 |
Giải bảy |
577 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,8 | 3 | 2 | | 3,7 | 3 | 0,2,3,8 | 6 | 4 | 02,1,5 | 4 | 5 | 62,7 | 52 | 6 | 4,7 | 5,6,7 | 7 | 3,7 | 1,3,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
447261 |
Giải nhất |
02622 |
Giải nhì |
59042 |
Giải ba |
59430 74802 |
Giải tư |
56971 05278 40877 36383 24151 23054 80982 |
Giải năm |
3109 |
Giải sáu |
9101 8603 3455 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,9 | 0,5,6,7 | 1 | | 0,2,4,6 8 | 2 | 2 | 0,8 | 3 | 0,5 | 5 | 4 | 2 | 3,5 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 1,7,8 | 7 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
971576 |
Giải nhất |
84922 |
Giải nhì |
31480 |
Giải ba |
03060 68646 |
Giải tư |
45579 15311 42480 19703 50192 62552 12416 |
Giải năm |
0172 |
Giải sáu |
0956 0808 6155 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,6 | 2,5,7,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | | | 4 | 6,9 | 5 | 5 | 2,5,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | 0 | | 7 | 2,6,9 | 0 | 8 | 02 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
881636 |
Giải nhất |
77440 |
Giải nhì |
03238 |
Giải ba |
67063 01343 |
Giải tư |
88152 95800 33866 26614 90875 03655 96756 |
Giải năm |
1121 |
Giải sáu |
2333 6748 6366 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 5 | 2 | 1 | 3,4,6 | 3 | 3,6,8 | 1 | 4 | 0,3,8 | 5,7 | 5 | 2,5,6 | 3,5,62 | 6 | 3,62 | | 7 | 5,8 | 1,3,4,7 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|