|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
061012 |
Giải nhất |
51319 |
Giải nhì |
08308 |
Giải ba |
69654 49538 |
Giải tư |
21674 88946 14030 80573 75007 07620 85515 |
Giải năm |
8044 |
Giải sáu |
0340 3582 4394 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 7,8 | | 1 | 2,5,92 | 1,8 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 0,8 | 2,4,5,7 9 | 4 | 0,4,6 | 1 | 5 | 4 | 4 | 6 | | 0 | 7 | 3,4 | 0,3 | 8 | 2 | 12 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
921522 |
Giải nhất |
76058 |
Giải nhì |
62021 |
Giải ba |
80475 00003 |
Giải tư |
66528 31674 82891 68681 18794 54125 92961 |
Giải năm |
8645 |
Giải sáu |
4830 3284 8398 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 2,3,6,8 9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1,2,5,8 | 0,1 | 3 | 0,1 | 7,8,9 | 4 | 5 | 2,4,7 | 5 | 8 | | 6 | 1 | | 7 | 4,5 | 2,5,9 | 8 | 1,4 | | 9 | 1,4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
222640 |
Giải nhất |
82222 |
Giải nhì |
46416 |
Giải ba |
30800 30478 |
Giải tư |
22436 63051 78618 37006 90070 96329 74372 |
Giải năm |
2589 |
Giải sáu |
6871 1990 6491 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,9 | 0 | 0,6 | 5,7,9 | 1 | 6,8 | 2,7 | 2 | 2,9 | | 3 | 6 | | 4 | 0,8 | | 5 | 1 | 0,1,3 | 6 | | | 7 | 0,1,2,8 9 | 1,4,7 | 8 | 9 | 2,7,8 | 9 | 0,1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
872103 |
Giải nhất |
23289 |
Giải nhì |
56381 |
Giải ba |
13528 85069 |
Giải tư |
45367 92091 63574 41920 68195 14034 11829 |
Giải năm |
3069 |
Giải sáu |
4995 7007 7953 |
Giải bảy |
168 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,7 | 8,9 | 1 | | | 2 | 0,8,9 | 0,5 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | 92 | 5 | 3,7 | | 6 | 7,8,92 | 0,5,6 | 7 | 4 | 2,6 | 8 | 1,9 | 2,62,8 | 9 | 1,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
435064 |
Giải nhất |
93463 |
Giải nhì |
09762 |
Giải ba |
50039 13701 |
Giải tư |
81628 75527 00229 89869 07992 72904 99187 |
Giải năm |
9326 |
Giải sáu |
7194 5390 4728 |
Giải bảy |
043 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0 | 1 | | 6,9 | 2 | 6,7,82,9 | 4,6 | 3 | 9 | 0,6,9 | 4 | 3 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 2,3,4,9 | 2,8 | 7 | | 22 | 8 | 7 | 2,3,6 | 9 | 0,2,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
990448 |
Giải nhất |
35127 |
Giải nhì |
02388 |
Giải ba |
14566 56290 |
Giải tư |
63312 62872 97431 86292 99914 42064 76552 |
Giải năm |
5006 |
Giải sáu |
3955 9503 2721 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,6 | 2,3 | 1 | 2,4 | 1,5,7,9 | 2 | 1,7 | 0 | 3 | 1 | 1,6 | 4 | 8 | 5 | 5 | 2,5 | 0,62 | 6 | 4,62,7 | 2,6 | 7 | 2 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
276918 |
Giải nhất |
96564 |
Giải nhì |
90767 |
Giải ba |
77021 18855 |
Giải tư |
37772 13906 51366 57018 91579 07831 73502 |
Giải năm |
4323 |
Giải sáu |
8107 9686 2031 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,6,7 | 2,32 | 1 | 82 | 0,7 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 12 | 0,6 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 0,2,6,8 | 6 | 4,6,7 | 0,6 | 7 | 2,9 | 12 | 8 | 6 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|