|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
65103 |
Giải nhất |
81728 |
Giải nhì |
82004 |
Giải ba |
09500 61696 |
Giải tư |
16786 50322 98854 55819 77171 09152 37428 |
Giải năm |
1731 |
Giải sáu |
7071 0129 7662 |
Giải bảy |
819 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4 | 3,72 | 1 | 92 | 2,5,6 | 2 | 2,6,82,9 | 0 | 3 | 1 | 0,5 | 4 | | | 5 | 2,4 | 2,8,9 | 6 | 2 | | 7 | 12 | 22 | 8 | 6 | 12,2 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44945 |
Giải nhất |
92417 |
Giải nhì |
06836 |
Giải ba |
39253 25620 |
Giải tư |
74343 51218 38501 31211 97636 19096 96082 |
Giải năm |
4260 |
Giải sáu |
0880 9438 1015 |
Giải bảy |
208 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1,8 | 0,1 | 1 | 1,5,7,8 | 8 | 2 | 0 | 4,5 | 3 | 62,8 | | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 3 | 32,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 0 | 0,1,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
72515 |
Giải nhất |
85085 |
Giải nhì |
33144 |
Giải ba |
69260 60785 |
Giải tư |
20863 69032 43787 52637 54443 18581 07405 |
Giải năm |
5379 |
Giải sáu |
8887 5147 8277 |
Giải bảy |
358 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 8 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | | 4,6 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 2,3,4,7 | 0,1,82 | 5 | 8 | | 6 | 0,3 | 3,4,7,82 | 7 | 7,9 | 5 | 8 | 1,52,72 | 7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
00267 |
Giải nhất |
11633 |
Giải nhì |
79852 |
Giải ba |
29139 99801 |
Giải tư |
18036 63605 45905 70732 36962 44123 97649 |
Giải năm |
0255 |
Giải sáu |
8621 7848 8070 |
Giải bảy |
928 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,52 | 0,2 | 1 | | 3,5,6 | 2 | 1,3,8 | 2,3 | 3 | 2,3,6,9 | | 4 | 6,8,9 | 02,5 | 5 | 2,5 | 3,4 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0 | 2,4 | 8 | | 3,4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
98092 |
Giải nhất |
65558 |
Giải nhì |
01515 |
Giải ba |
55633 65868 |
Giải tư |
69892 03436 01303 52175 53751 11120 50370 |
Giải năm |
8401 |
Giải sáu |
9369 3030 5498 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1,3,4 | 0,5 | 1 | 5 | 92 | 2 | 0 | 0,3 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | | 1,7 | 5 | 1,8 | 3 | 6 | 8,9 | | 7 | 0,5,8 | 5,6,7,9 | 8 | | 6 | 9 | 22,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
22138 |
Giải nhất |
45198 |
Giải nhì |
45772 |
Giải ba |
95867 61530 |
Giải tư |
11081 74015 30718 29100 27267 83967 20420 |
Giải năm |
4094 |
Giải sáu |
2253 5913 8248 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,5,8 | 7 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3 | | 6 | 73 | 63 | 7 | 0,2,8 | 1,3,4,7 9 | 8 | 1 | | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
07265 |
Giải nhất |
96785 |
Giải nhì |
36347 |
Giải ba |
08832 60155 |
Giải tư |
77912 35190 92030 03650 60871 01710 47107 |
Giải năm |
0147 |
Giải sáu |
8147 6331 3937 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,9 | 0 | 7 | 3,72 | 1 | 0,2 | 1,3 | 2 | | | 3 | 0,1,2,5 7 | | 4 | 73 | 3,5,6,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 5 | 0,3,43 | 7 | 12 | | 8 | 5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
07909 |
Giải nhất |
22677 |
Giải nhì |
09315 |
Giải ba |
14448 62091 |
Giải tư |
27266 57500 37742 40024 71481 80574 09472 |
Giải năm |
6549 |
Giải sáu |
5347 2451 3022 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,8,9 | 1 | 5 | 0,2,4,7 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,7,9 | 4 | 2,7,8,9 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 2,4,7 | 4 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|