|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
56177 |
Giải nhất |
68178 |
Giải nhì |
56291 |
Giải ba |
38204 97813 |
Giải tư |
63463 25036 72614 56813 42115 50890 11765 |
Giải năm |
9535 |
Giải sáu |
6349 2369 2316 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4 | 9 | 1 | 32,4,5,6 | | 2 | | 12,6 | 3 | 5,6 | 0,1,7 | 4 | 9 | 1,3,6 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 3,5,6,9 | 7 | 7 | 4,7,8 | 7 | 8 | | 4,6 | 9 | 0,1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
56056 |
Giải nhất |
12033 |
Giải nhì |
37971 |
Giải ba |
95048 34620 |
Giải tư |
20445 09144 21381 32822 26555 77744 70844 |
Giải năm |
8758 |
Giải sáu |
2121 4559 9552 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2,7,8 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 0,1,2 | 3 | 3 | 2,3 | 43,8 | 4 | 43,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,6,8 9 | 5 | 6 | | | 7 | 1 | 4,5 | 8 | 1,4 | 5 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
41616 |
Giải nhất |
84386 |
Giải nhì |
77064 |
Giải ba |
57379 70333 |
Giải tư |
13846 37366 77097 97722 73394 65495 36692 |
Giải năm |
8285 |
Giải sáu |
0590 8348 2447 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 6 | 2,9 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 62,7,8 | 8,9 | 5 | | 1,42,6,8 | 6 | 4,6,9 | 4,9 | 7 | 9 | 4 | 8 | 5,6 | 6,7 | 9 | 0,2,4,5 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
36487 |
Giải nhất |
45569 |
Giải nhì |
76615 |
Giải ba |
20170 55444 |
Giải tư |
60412 38714 09527 69217 83533 47649 95627 |
Giải năm |
8139 |
Giải sáu |
3991 8969 4321 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2,9 | 1 | 2,4,5,7 | 1 | 2 | 1,72 | 3,8 | 3 | 3,9 | 1,4 | 4 | 4,9 | 1 | 5 | | | 6 | 92 | 1,22,8 | 7 | 0,9 | | 8 | 3,7 | 3,4,62,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
64613 |
Giải nhất |
19963 |
Giải nhì |
23408 |
Giải ba |
47638 12092 |
Giải tư |
71937 68736 03821 91255 08209 95418 97265 |
Giải năm |
6182 |
Giải sáu |
7319 1124 7986 |
Giải bảy |
019 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 8,9 | 2 | 1 | 3,8,92 | 8,9 | 2 | 0,1,4 | 1,6 | 3 | 6,7,8 | 2 | 4 | | 5,6 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | 3,5 | 3 | 7 | | 0,1,3 | 8 | 2,6 | 0,12 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
75301 |
Giải nhất |
81404 |
Giải nhì |
00867 |
Giải ba |
57652 00519 |
Giải tư |
69173 74318 50205 53359 15291 79879 60303 |
Giải năm |
4518 |
Giải sáu |
7610 8517 6282 |
Giải bảy |
982 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,4,5 | 0,9 | 1 | 0,7,83,9 | 5,82 | 2 | | 0,7 | 3 | | 0 | 4 | | 0 | 5 | 2,9 | | 6 | 7 | 1,6 | 7 | 3,9 | 13 | 8 | 22 | 1,5,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|