|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
205592 |
Giải nhất |
23031 |
Giải nhì |
27516 |
Giải ba |
20728 09474 |
Giải tư |
22054 59000 05577 34542 88551 82212 32721 |
Giải năm |
0877 |
Giải sáu |
9431 0130 9115 |
Giải bảy |
252 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0 | 2,32,5 | 1 | 2,5,6 | 1,4,5,9 | 2 | 1,8 | | 3 | 0,12 | 5,7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 1,2,4 | 1 | 6 | 0 | 72 | 7 | 4,72 | 2 | 8 | | | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
334626 |
Giải nhất |
15515 |
Giải nhì |
90244 |
Giải ba |
37169 81625 |
Giải tư |
40885 00634 11554 05082 05704 94531 30675 |
Giải năm |
2690 |
Giải sáu |
8051 5091 2572 |
Giải bảy |
676 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4 | 3,5,9 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 1,4 | 0,3,4,5 | 4 | 4 | 1,2,7,8 | 5 | 1,4 | 2,7 | 6 | 9 | | 7 | 2,5,6 | | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 0,1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
938531 |
Giải nhất |
53069 |
Giải nhì |
92106 |
Giải ba |
97631 47857 |
Giải tư |
04218 19547 78532 78609 66965 30266 16493 |
Giải năm |
2895 |
Giải sáu |
3365 1540 0939 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 32 | 1 | 8 | 3 | 2 | 3,8 | 2,9 | 3 | 12,2,9 | | 4 | 0,7 | 62,9 | 5 | 7 | 0,6 | 6 | 52,6,9 | 4,5 | 7 | | 1,2 | 8 | | 0,3,6 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
317457 |
Giải nhất |
13816 |
Giải nhì |
91239 |
Giải ba |
74067 27632 |
Giải tư |
54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 |
Giải năm |
2131 |
Giải sáu |
7131 2079 0904 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 2,32,7 | 1 | 3,6 | 3 | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 12,2,9 | 0 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5,7 | 1 | 6 | 3,7 | 5,6,82 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 72 | 3,4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
771563 |
Giải nhất |
86693 |
Giải nhì |
30054 |
Giải ba |
20714 20779 |
Giải tư |
76541 83745 79917 88606 33031 55069 96753 |
Giải năm |
5699 |
Giải sáu |
3955 0018 7563 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3,4 | 1 | 4,7,8 | 5 | 2 | | 5,62,9 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 2,3,4,5 | 0 | 6 | 32,9 | 1 | 7 | 8,9 | 1,7 | 8 | | 6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
223157 |
Giải nhất |
54316 |
Giải nhì |
42914 |
Giải ba |
35427 53521 |
Giải tư |
54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 |
Giải năm |
1926 |
Giải sáu |
9013 6657 4175 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6,9 | 2,4,9 | 1 | 3,4,5,6 | 0,4 | 2 | 1,6,7 | 0,1 | 3 | | 1 | 4 | 1,2 | 1,7 | 5 | 72 | 0,1,2 | 6 | | 2,52 | 7 | 5 | | 8 | | 0,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554573 |
Giải nhất |
48439 |
Giải nhì |
93889 |
Giải ba |
04503 11659 |
Giải tư |
12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 |
Giải năm |
1869 |
Giải sáu |
8178 8485 7201 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 4,8 | | 2 | | 0,7 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 9 | 4 | 6 | 9 | 92 | 7 | 1,3,4,8 | 1,4,7 | 8 | 5,92 | 3,5,6,82 | 9 | 72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
003694 |
Giải nhất |
32831 |
Giải nhì |
72388 |
Giải ba |
51218 61208 |
Giải tư |
65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 |
Giải năm |
1721 |
Giải sáu |
0856 6213 2941 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,3,4 | 1 | 2,3,8 | 1 | 2 | 1,5 | 1,3,8 | 3 | 1,3,5 | 9 | 4 | 1,5 | 2,3,4,7 | 5 | 6 | 5,82 | 6 | | | 7 | 5 | 0,1,8 | 8 | 3,62,8 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|