|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
41884 |
Giải nhất |
82005 |
Giải nhì |
66983 |
Giải ba |
84069 59427 |
Giải tư |
82594 67266 50821 19109 45703 92466 62211 |
Giải năm |
2815 |
Giải sáu |
4043 4272 4413 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,92 | 1,2 | 1 | 1,3,5 | 7 | 2 | 1,7 | 0,1,4,8 | 3 | | 8,9 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 8 | 62 | 6 | 62,9 | 2 | 7 | 2 | 5 | 8 | 3,4 | 02,6 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93654 |
Giải nhất |
39389 |
Giải nhì |
69524 |
Giải ba |
61010 81432 |
Giải tư |
06000 29095 64951 90298 96077 08485 31775 |
Giải năm |
6001 |
Giải sáu |
2772 0636 0047 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1 | 0,5 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 4 | 9 | 3 | 2,6 | 2,4,5 | 4 | 4,7 | 7,8,9 | 5 | 1,4 | 3 | 6 | | 4,7 | 7 | 2,5,7 | 9 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,5,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
77914 |
Giải nhất |
01802 |
Giải nhì |
04996 |
Giải ba |
02876
35924 |
Giải tư |
97173
88323
59157
54729
10496
30203
30201 |
Giải năm |
9364 |
Giải sáu |
8105
0341
1238 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 | 0,3,4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3,4,9 | 0,2,7,9 | 3 | 1,8 | 1,2,6 | 4 | 1 | 0 | 5 | 7 | 7,92 | 6 | 4 | 5 | 7 | 3,6 | 3 | 8 | | 2 | 9 | 3,62 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79878 |
Giải nhất |
79226 |
Giải nhì |
18175 |
Giải ba |
33581 63669 |
Giải tư |
96448
55246
88943
00522
82390
63876
36784 |
Giải năm |
5820 |
Giải sáu |
1864
8167
6942 |
Giải bảy |
801 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | | 2,4 | 2 | 0,2,6 | 4 | 3 | | 6,8 | 4 | 2,3,6,8 9 | 7 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 5,6,8 | 4,7 | 8 | 1,4 | 4,6 | 9 | 0 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
27847 |
Giải nhất |
41593 |
Giải nhì |
56829 |
Giải ba |
15663
31995 |
Giải tư |
96859
71388
09087
09408
16344
13989
78062 |
Giải năm |
4707 |
Giải sáu |
7827
4768
2648 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | | 1 | | 6 | 2 | 7,9 | 6,7,9 | 3 | | 4 | 4 | 4,7,8 | 9 | 5 | 9 | | 6 | 2,3,7,8 | 0,2,4,6 8 | 7 | 3 | 0,4,6,8 | 8 | 7,8,9 | 2,5,8 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
58152 |
Giải nhất |
37089 |
Giải nhì |
30984 |
Giải ba |
90445 74722 |
Giải tư |
58146 24199 60806 31285 86993 12939 47325 |
Giải năm |
1191 |
Giải sáu |
8593 1278 5706 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 6,9 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,5 | 3,92 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 5,6 | 2,4,8 | 5 | 2 | 02,4 | 6 | 1 | | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,5,9 | 3,8,9 | 9 | 1,32,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
13326 |
Giải nhất |
23640 |
Giải nhì |
49386 |
Giải ba |
23995 91756 |
Giải tư |
58219 08617 81142 18706 43946 39332 75202 |
Giải năm |
5639 |
Giải sáu |
8231 6144 0125 |
Giải bảy |
011 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4,6 | 1,3 | 1 | 1,7,9 | 0,3,4 | 2 | 5,6 | | 3 | 1,2,9 | 0,4 | 4 | 0,2,4,6 | 2,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 8 | 6 | | 1 | 7 | | | 8 | 6 | 1,3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|