|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
905201 |
Giải nhất |
02129 |
Giải nhì |
15176 |
Giải ba |
75831 94058 |
Giải tư |
33889 75844 24234 04366 58182 05233 27161 |
Giải năm |
4170 |
Giải sáu |
5615 0609 4815 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,9 | 0,3,6,7 | 1 | 52 | 8 | 2 | 9 | 3 | 3 | 1,3,4 | 3,4 | 4 | 4 | 12 | 5 | 8 | 6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 0,1,6 | 5 | 8 | 2,9 | 0,2,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
874854 |
Giải nhất |
62267 |
Giải nhì |
64119 |
Giải ba |
08901 70976 |
Giải tư |
94874 58089 93474 15514 63872 36716 00925 |
Giải năm |
6651 |
Giải sáu |
9631 0306 8224 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6 | 0,3,5 | 1 | 4,6,9 | 7 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | 1 | 1,2,5,72 | 4 | | 2 | 5 | 1,3,4 | 0,1,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 0,2,42,6 | | 8 | 9 | 1,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
932473 |
Giải nhất |
56404 |
Giải nhì |
36350 |
Giải ba |
06916 47902 |
Giải tư |
21850 55022 57781 69614 25751 90347 23009 |
Giải năm |
5225 |
Giải sáu |
7847 9583 4858 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,4,9 | 5,8 | 1 | 2,4,6 | 0,1,2 | 2 | 2,5,7 | 7,8 | 3 | | 0,1 | 4 | 72 | 2 | 5 | 02,1,8 | 1 | 6 | | 2,42 | 7 | 3 | 5 | 8 | 1,3 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
054460 |
Giải nhất |
73804 |
Giải nhì |
10268 |
Giải ba |
41091 86611 |
Giải tư |
76436 37986 12737 16696 25461 00733 28954 |
Giải năm |
9053 |
Giải sáu |
7450 5066 2714 |
Giải bảy |
499 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4 | 1,6,9 | 1 | 1,4,7 | | 2 | | 3,5 | 3 | 3,6,7 | 0,1,5 | 4 | | | 5 | 0,3,4 | 3,6,8,9 | 6 | 0,1,6,8 | 1,3 | 7 | | 6 | 8 | 6 | 9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
907432 |
Giải nhất |
55963 |
Giải nhì |
08526 |
Giải ba |
48129 39479 |
Giải tư |
01208 60577 08305 47765 18268 04844 61528 |
Giải năm |
8705 |
Giải sáu |
5562 6465 7915 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,8 | | 1 | 0,3,5 | 3,6 | 2 | 6,8,9 | 1,6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 02,1,62 | 5 | | 2 | 6 | 2,3,52,8 | 7 | 7 | 7,9 | 0,2,6 | 8 | | 2,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
322588 |
Giải nhất |
11660 |
Giải nhì |
36196 |
Giải ba |
32074 41495 |
Giải tư |
09874 41466 80580 44999 99683 36086 67010 |
Giải năm |
4108 |
Giải sáu |
5383 1905 9002 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 2,5,8 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | | 82 | 3 | | 72 | 4 | | 0,9 | 5 | | 6,8,92 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 42 | 0,8 | 8 | 0,32,6,8 | 9 | 9 | 5,62,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
950529 |
Giải nhất |
10634 |
Giải nhì |
06680 |
Giải ba |
08163 98007 |
Giải tư |
39357 90980 39810 22499 82519 22633 14371 |
Giải năm |
9953 |
Giải sáu |
9384 3980 2473 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,84 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,9 | | 2 | 9 | 3,5,6,7 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 0 | | 5 | 3,7 | | 6 | 3 | 0,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 04,4 | 1,2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|