|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
692579 |
Giải nhất |
85192 |
Giải nhì |
96144 |
Giải ba |
85785 81879 |
Giải tư |
39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 |
Giải năm |
2805 |
Giải sáu |
3471 1775 7885 |
Giải bảy |
954 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | | 1,7 | 3 | 8 | 4,5 | 4 | 4 | 0,52,7,82 | 5 | 4,52 | 0 | 6 | | 7 | 7 | 1,3,5,7 92 | 3 | 8 | 52 | 72 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
453400 |
Giải nhất |
45596 |
Giải nhì |
09362 |
Giải ba |
59685 84818 |
Giải tư |
73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 |
Giải năm |
7077 |
Giải sáu |
2069 4314 7423 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5 | 6 | 1 | 4,8 | 5,6,9 | 2 | 3,9 | 2,9 | 3 | | 1,4 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 1,2,9 | 7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,5 | 2,6 | 9 | 2,3,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
495312 |
Giải nhất |
44845 |
Giải nhì |
05616 |
Giải ba |
07429 50150 |
Giải tư |
66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
Giải năm |
1973 |
Giải sáu |
1181 5532 1613 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2,3,6 | 0,1,3 | 2 | 9 | 1,6,7 | 3 | 2 | 8 | 4 | 0,5,6 | 4 | 5 | 0 | 1,4,6 | 6 | 0,3,6,8 | | 7 | 3 | 6,8 | 8 | 1,4,8 | 2 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
009233 |
Giải nhất |
49580 |
Giải nhì |
00700 |
Giải ba |
42017 94975 |
Giải tư |
84537 45658 09582 15982 00856 46171 75958 |
Giải năm |
9559 |
Giải sáu |
2754 7105 8697 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,6 | 7 | 1 | 7 | 82 | 2 | | 3 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | | 0,7 | 5 | 4,6,82,9 | 0,5 | 6 | | 1,3,7,9 | 7 | 1,5,7 | 52 | 8 | 0,22 | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
595568 |
Giải nhất |
62081 |
Giải nhì |
38599 |
Giải ba |
71590 10643 |
Giải tư |
47207 57897 18709 83644 05272 53972 14821 |
Giải năm |
4270 |
Giải sáu |
9154 2461 0896 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 7,9 | 2,6,8 | 1 | 4 | 72 | 2 | 1 | 4 | 3 | | 1,4,5 | 4 | 3,4 | | 5 | 4 | 9 | 6 | 1,7,8 | 0,6,9 | 7 | 0,22 | 6 | 8 | 1 | 0,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
892645 |
Giải nhất |
78812 |
Giải nhì |
23493 |
Giải ba |
72913 60136 |
Giải tư |
09328 16693 74547 09402 84001 31806 77453 |
Giải năm |
2389 |
Giải sáu |
4524 2193 9080 |
Giải bảy |
938 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,6 | 0 | 1 | 2,3,8 | 0,1 | 2 | 4,8 | 1,5,93 | 3 | 6,8 | 2 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | | 4 | 7 | | 1,2,3 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 33 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
939923 |
Giải nhất |
77516 |
Giải nhì |
69214 |
Giải ba |
67286 67968 |
Giải tư |
49114 08927 06685 23121 21452 70418 37775 |
Giải năm |
3672 |
Giải sáu |
0906 6055 6541 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 2,4,5 | 1 | 42,6,8 | 5,7 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | | 12 | 4 | 1 | 5,7,8 | 5 | 1,2,5 | 0,1,8 | 6 | 8 | 2,7 | 7 | 2,5,7 | 1,6 | 8 | 5,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|