|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
90715 |
Giải nhất |
15583 |
Giải nhì |
15398 |
Giải ba |
34089 01910 |
Giải tư |
95545 72715 55025 67899 37652 32832 92795 |
Giải năm |
0822 |
Giải sáu |
6729 4181 0367 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 8 | 1 | 0,52 | 2,3,5 | 2 | 2,5,9 | 8 | 3 | 2 | | 4 | 52,6 | 12,2,42,9 | 5 | 2 | 4 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 9 | 8 | 1,3,9 | 2,8,9 | 9 | 5,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
38408 |
Giải nhất |
19733 |
Giải nhì |
33269 |
Giải ba |
97302 49005 |
Giải tư |
46281 04248 41190 14450 17577 52201 89403 |
Giải năm |
9598 |
Giải sáu |
4440 8167 2509 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1,2,3,5 8,9 | 0,8 | 1 | | 0,2 | 2 | 2 | 0,3 | 3 | 3 | | 4 | 0,8 | 0 | 5 | 0 | | 6 | 7,9 | 6,7,8 | 7 | 7 | 0,4,9 | 8 | 1,7 | 0,6 | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
99967 |
Giải nhất |
65249 |
Giải nhì |
68382 |
Giải ba |
17826 44355 |
Giải tư |
27774 08420 43218 84780 14506 34534 38627 |
Giải năm |
2037 |
Giải sáu |
1615 9090 6580 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82,9 | 0 | 0,6 | | 1 | 5,8 | 8 | 2 | 0,6,7 | | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 9 | 1,5 | 5 | 5 | 0,2 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 4,8 | 1,7 | 8 | 02,2 | 4 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
58042 |
Giải nhất |
90197 |
Giải nhì |
86052 |
Giải ba |
03929 00711 |
Giải tư |
03947 78825 78886 91645 84651 30161 68104 |
Giải năm |
8499 |
Giải sáu |
5083 1935 7168 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,52,6 | 1 | 1 | 4,5 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 5 | 0 | 4 | 2,5,7 | 2,3,4 | 5 | 12,2 | 8 | 6 | 1,8 | 4,9 | 7 | 9 | 6 | 8 | 3,6 | 2,7,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
91524 |
Giải nhất |
83951 |
Giải nhì |
91207 |
Giải ba |
04081 53067 |
Giải tư |
58161 45555 50071 61017 37325 29299 35207 |
Giải năm |
9514 |
Giải sáu |
3795 6066 9780 |
Giải bảy |
690 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 72 | 2,5,6,7 8 | 1 | 4,7 | | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2 | 4 | | 2,5,9 | 5 | 1,5 | 6 | 6 | 1,6,7 | 02,1,6 | 7 | 1 | | 8 | 0,1 | 9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
41437 |
Giải nhất |
92437 |
Giải nhì |
92434 |
Giải ba |
52634 20103 |
Giải tư |
81346 24285 28023 74420 84171 27662 04284 |
Giải năm |
9108 |
Giải sáu |
6154 6117 0801 |
Giải bảy |
030 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,3,8 | 0,7,8 | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,3 | 0,2 | 3 | 0,42,72 | 32,5,8 | 4 | 6 | 8 | 5 | 4 | 4 | 6 | 2 | 1,32 | 7 | 1 | 0 | 8 | 1,4,5 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
65076 |
Giải nhất |
19728 |
Giải nhì |
07671 |
Giải ba |
49341 32541 |
Giải tư |
74517 11795 61497 35160 27426 91956 52098 |
Giải năm |
2295 |
Giải sáu |
2181 8163 1607 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7 | 42,7,8 | 1 | 7 | | 2 | 6,8 | 6 | 3 | | | 4 | 12 | 92 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 0,3,9 | 0,1,9 | 7 | 1,6 | 2,9 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 52,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|