|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
837951 |
Giải nhất |
67698 |
Giải nhì |
66515 |
Giải ba |
47151 00859 |
Giải tư |
18901 96192 70573 07597 75145 12204 29440 |
Giải năm |
2531 |
Giải sáu |
0385 5015 1159 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4 | 0,3,52,8 | 1 | 52 | 9 | 2 | | 7 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 0,5 | 12,3,4,8 | 5 | 12,92 | | 6 | | 9 | 7 | 3 | 9 | 8 | 1,5 | 52 | 9 | 2,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
809931 |
Giải nhất |
12804 |
Giải nhì |
82306 |
Giải ba |
21876 01680 |
Giải tư |
68040 14825 90592 26879 31605 75243 59876 |
Giải năm |
9912 |
Giải sáu |
4441 2052 6553 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,4,5,6 | 3,4 | 1 | 2 | 1,5,9 | 2 | 5 | 4,5,8 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0,1,3 | 0,2 | 5 | 2,3 | 0,72 | 6 | | | 7 | 62,9 | | 8 | 0,3 | 7 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
863062 |
Giải nhất |
18152 |
Giải nhì |
79618 |
Giải ba |
11364 03869 |
Giải tư |
80780 11024 92339 11792 95111 26871 18777 |
Giải năm |
0620 |
Giải sáu |
0325 8340 6117 |
Giải bảy |
511 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,7,8 | 5,6,9 | 2 | 0,4,5 | | 3 | 9 | 2,6 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 2 | | 6 | 2,4,9 | 1,7 | 7 | 1,7 | 1 | 8 | 0 | 3,4,6 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
111256 |
Giải nhất |
87156 |
Giải nhì |
85217 |
Giải ba |
62784 74470 |
Giải tư |
40059 60645 68530 87162 20874 54374 57043 |
Giải năm |
8393 |
Giải sáu |
4263 1019 7847 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 1 | 1 | 1,7,9 | 6 | 2 | | 4,6,9 | 3 | 0 | 72,8 | 4 | 3,5,7 | 4,5 | 5 | 5,62,9 | 52 | 6 | 2,3 | 1,4 | 7 | 0,42 | | 8 | 4 | 1,5 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
857537 |
Giải nhất |
93505 |
Giải nhì |
25715 |
Giải ba |
42236 13818 |
Giải tư |
15604 42980 43440 07001 94831 02276 19224 |
Giải năm |
3425 |
Giải sáu |
7738 0477 3152 |
Giải bảy |
402 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,22,4,5 | 0,3 | 1 | 5,8 | 02,5 | 2 | 4,5 | | 3 | 1,6,7,8 | 0,2 | 4 | 0 | 0,1,2 | 5 | 2 | 3,7 | 6 | | 3,7 | 7 | 6,7 | 1,3 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
375866 |
Giải nhất |
12315 |
Giải nhì |
83737 |
Giải ba |
20423 98749 |
Giải tư |
16164 61625 52424 04386 03948 45131 06165 |
Giải năm |
2145 |
Giải sáu |
6206 4798 8318 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 5,8 | | 2 | 3,4,5 | 2 | 3 | 1,7 | 2,6 | 4 | 5,8,9 | 1,2,4,6 | 5 | | 0,6,8 | 6 | 4,5,6 | 0,3 | 7 | 0 | 1,4,9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
652107 |
Giải nhất |
25266 |
Giải nhì |
06134 |
Giải ba |
78336 41284 |
Giải tư |
51815 05022 29989 45121 97351 14684 04595 |
Giải năm |
9619 |
Giải sáu |
6487 1389 4478 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 1,2 | | 3 | 4,6 | 3,82 | 4 | | 1,9 | 5 | 1,8 | 3,6 | 6 | 6,9 | 0,8 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 42,7,92 | 1,6,82 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|