|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
522579 |
Giải nhất |
64313 |
Giải nhì |
81016 |
Giải ba |
79866 51336 |
Giải tư |
67225 64284 54417 73366 93716 05709 80474 |
Giải năm |
9514 |
Giải sáu |
2445 6703 1494 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,9 | 0 | 1 | 3,4,62,7 | | 2 | 52 | 0,1 | 3 | 6 | 1,7,8,9 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | | 12,3,62 | 6 | 62 | 1 | 7 | 4,9 | | 8 | 4 | 0,7 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
407773 |
Giải nhất |
41877 |
Giải nhì |
89947 |
Giải ba |
21294 24393 |
Giải tư |
00540 39544 60840 97122 94185 49581 31190 |
Giải năm |
7806 |
Giải sáu |
7144 7331 1538 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 6 | 3,8 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 1,8 | 42,9 | 4 | 02,42,7 | 8 | 5 | | 0 | 6 | | 1,4,7 | 7 | 3,7 | 3,8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 0,3,4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
408151 |
Giải nhất |
67381 |
Giải nhì |
18790 |
Giải ba |
06609 66228 |
Giải tư |
37004 47811 29522 71435 71672 26136 07043 |
Giải năm |
5887 |
Giải sáu |
6847 9089 9803 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,9 | 1,5,8 | 1 | 1,8 | 2,7 | 2 | 2,8 | 0,4 | 3 | 5,6 | 0,8 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 4,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 1,4,7,9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
018189 |
Giải nhất |
65284 |
Giải nhì |
08392 |
Giải ba |
78645 85128 |
Giải tư |
75952 12644 04517 77435 83886 65294 60085 |
Giải năm |
5893 |
Giải sáu |
6414 9305 3766 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,7 | 5,9 | 2 | 8 | 9 | 3 | 5 | 1,4,8,92 | 4 | 4,5 | 0,3,4,8 | 5 | 2 | 6,8 | 6 | 6 | 1 | 7 | | 2,8 | 8 | 4,5,6,8 9 | 8 | 9 | 2,3,42 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
625693 |
Giải nhất |
85163 |
Giải nhì |
03562 |
Giải ba |
86267 25517 |
Giải tư |
04927 47785 93278 92392 46546 24734 69185 |
Giải năm |
1406 |
Giải sáu |
9756 9258 1836 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 7 | 6,9 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 6 | 82 | 5 | 6,8 | 0,3,4,5 7 | 6 | 2,3,7 | 1,2,6 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 52,9 | 8 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
789219 |
Giải nhất |
52031 |
Giải nhì |
57299 |
Giải ba |
80944 40767 |
Giải tư |
85796 19360 75309 34045 95287 69244 85613 |
Giải năm |
8725 |
Giải sáu |
1134 2354 9253 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 3 | 1 | 3,6,9 | | 2 | 5 | 1,5 | 3 | 1,4 | 3,42,5 | 4 | 42,5 | 2,4 | 5 | 3,4,6 | 1,5,9 | 6 | 0,7 | 6,8 | 7 | | | 8 | 7 | 0,1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
269550 |
Giải nhất |
22472 |
Giải nhì |
20351 |
Giải ba |
94132 45470 |
Giải tư |
65258 10289 11963 74434 39269 30055 46464 |
Giải năm |
9927 |
Giải sáu |
9124 4031 3159 |
Giải bảy |
717 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 3,5 | 1 | 2,7 | 1,3,7 | 2 | 4,7 | 6 | 3 | 1,2,4 | 2,3,6 | 4 | | 5 | 5 | 0,1,5,8 9 | | 6 | 3,4,9 | 1,2 | 7 | 0,2 | 5 | 8 | 9 | 5,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|