|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
626262 |
Giải nhất |
78186 |
Giải nhì |
93659 |
Giải ba |
00610 28240 |
Giải tư |
01938 51234 27126 40417 01703 42063 97381 |
Giải năm |
1220 |
Giải sáu |
5609 4964 2527 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 3,9 | 5,8 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 0,6,7 | 0,6 | 3 | 4,82 | 3,6 | 4 | 0 | | 5 | 1,9 | 2,8 | 6 | 2,3,4 | 1,2 | 7 | | 32 | 8 | 1,6 | 0,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
321285 |
Giải nhất |
49388 |
Giải nhì |
07920 |
Giải ba |
71519 09229 |
Giải tư |
31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 |
Giải năm |
3469 |
Giải sáu |
4292 3172 2135 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 3,4,6,92 | 5,7,9 | 2 | 0,6,9 | 1,9 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 9 | | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 5,8 | 12,2,6 | 9 | 2,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
189815 |
Giải nhất |
76715 |
Giải nhì |
10356 |
Giải ba |
67034 85676 |
Giải tư |
92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
Giải năm |
8881 |
Giải sáu |
5234 4128 8952 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,6 | 8 | 1 | 3,4,52,7 | 0,4,5 | 2 | 8 | 1 | 3 | 42 | 1,32 | 4 | 0,2 | 12 | 5 | 2,6 | 0,5,7 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 2,6,9 | 8 | 1 | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
262956 |
Giải nhất |
19354 |
Giải nhì |
65433 |
Giải ba |
56139 56367 |
Giải tư |
01584 56472 25748 23309 72861 09222 55614 |
Giải năm |
4916 |
Giải sáu |
0959 7047 0239 |
Giải bảy |
601 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 4,6 | 2,7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3,92 | 1,5,8 | 4 | 72,8 | | 5 | 4,6,9 | 1,5 | 6 | 1,7 | 42,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0,32,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
257147 |
Giải nhất |
84358 |
Giải nhì |
27050 |
Giải ba |
80804 91199 |
Giải tư |
77281 40978 62678 62506 43610 72490 75614 |
Giải năm |
4953 |
Giải sáu |
5316 4099 4674 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,4,6 | 82 | 1 | 0,4,6 | | 2 | | 0,5 | 3 | | 0,1,7 | 4 | 7 | | 5 | 0,3,8 | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 4,82 | 5,72 | 8 | 12 | 92 | 9 | 0,92 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
626287 |
Giải nhất |
77330 |
Giải nhì |
74090 |
Giải ba |
43993 71243 |
Giải tư |
16104 40684 25346 33678 06107 67613 62251 |
Giải năm |
8297 |
Giải sáu |
5390 0477 6850 |
Giải bảy |
658 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,92 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 3 | 5 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,2,8 | 4 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 7,8 | 5,7 | 8 | 4,7 | | 9 | 02,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
028904 |
Giải nhất |
82036 |
Giải nhì |
76658 |
Giải ba |
50143 54954 |
Giải tư |
91131 33035 10384 34271 01540 86142 60020 |
Giải năm |
5762 |
Giải sáu |
6546 0406 1957 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,6 | 3,7 | 1 | | 4,6 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | 1,5,6 | 0,5,8 | 4 | 0,2,3,62 | 3 | 5 | 4,7,8 | 0,3,42 | 6 | 2 | 5 | 7 | 1 | 5 | 8 | 3,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|