|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
916737 |
Giải nhất |
23382 |
Giải nhì |
31409 |
Giải ba |
58669 19477 |
Giải tư |
86391 17762 63494 38119 67218 59401 45421 |
Giải năm |
7258 |
Giải sáu |
8686 8561 0291 |
Giải bảy |
470 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,9 | 0,2,6,92 | 1 | 8,9 | 6,8 | 2 | 1 | | 3 | 7 | 9 | 4 | | | 5 | 8 | 0,8 | 6 | 1,2,9 | 3,7 | 7 | 0,7 | 1,5 | 8 | 2,6 | 0,1,6 | 9 | 12,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
053826 |
Giải nhất |
65079 |
Giải nhì |
96838 |
Giải ba |
13760 01407 |
Giải tư |
35809 18584 84716 62789 77867 00096 34920 |
Giải năm |
3924 |
Giải sáu |
7464 3029 9739 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 7,9 | | 1 | 6 | | 2 | 0,4,6,9 | | 3 | 8,9 | 2,6,8 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 1,2,9 | 6 | 0,4,7 | 0,6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 4,92 | 0,2,3,7 82 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
389226 |
Giải nhất |
87316 |
Giải nhì |
03515 |
Giải ba |
99206 33336 |
Giải tư |
91516 32833 88443 46106 81703 24793 50160 |
Giải năm |
5993 |
Giải sáu |
0226 9321 3452 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,62 | 2 | 1 | 5,62 | 5 | 2 | 1,62,8 | 0,3,4,8 92 | 3 | 3,6 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 2 | 02,12,22,3 | 6 | 0 | | 7 | | 2 | 8 | 3 | | 9 | 32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
141099 |
Giải nhất |
53790 |
Giải nhì |
73063 |
Giải ba |
59413 67496 |
Giải tư |
54044 21533 67889 06952 57244 09196 60431 |
Giải năm |
6001 |
Giải sáu |
2009 3215 9810 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 0,3,5 | 5 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 1,3 | 42,8 | 4 | 42 | 1 | 5 | 2,8 | 92 | 6 | 3 | | 7 | | 5 | 8 | 4,9 | 0,8,9 | 9 | 0,62,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
048260 |
Giải nhất |
21768 |
Giải nhì |
59435 |
Giải ba |
63911 46283 |
Giải tư |
30184 46661 24555 47731 70502 61178 69399 |
Giải năm |
7078 |
Giải sáu |
3411 0284 8476 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 13,3,6 | 1 | 13 | 0 | 2 | | 8 | 3 | 1,5 | 82 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,1,8 | | 7 | 6,82 | 6,72 | 8 | 3,42 | 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
958504 |
Giải nhất |
28875 |
Giải nhì |
01713 |
Giải ba |
18960 54973 |
Giải tư |
00387 41847 84902 84041 88410 07863 30560 |
Giải năm |
1424 |
Giải sáu |
2127 2140 4680 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62,8 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 0,3,9 | 0 | 2 | 4,7 | 1,6,7 | 3 | | 0,2 | 4 | 0,1,7 | 7,9 | 5 | | | 6 | 02,3 | 2,4,8 | 7 | 3,5 | | 8 | 0,7 | 1 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
296317 |
Giải nhất |
00754 |
Giải nhì |
60846 |
Giải ba |
45072 59408 |
Giải tư |
02058 22609 89783 23017 34800 18465 72511 |
Giải năm |
5809 |
Giải sáu |
4057 0438 0911 |
Giải bảy |
808 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82,92 | 12 | 1 | 12,72 | 7 | 2 | | 8 | 3 | 4,8 | 3,5 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,7,8 | 4 | 6 | 5 | 12,5 | 7 | 2 | 02,3,5 | 8 | 3 | 02 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|