|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
899230 |
Giải nhất |
74435 |
Giải nhì |
70834 |
Giải ba |
05345 95753 |
Giải tư |
40640 32679 12572 75304 63989 16573 14297 |
Giải năm |
8221 |
Giải sáu |
5328 5951 9843 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4 | 2,5,9 | 1 | | 7 | 2 | 1,8 | 4,5,7 | 3 | 0,4,5 | 0,3 | 4 | 0,3,5 | 3,4 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 2,3,9 | 2 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 1,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
876623 |
Giải nhất |
57664 |
Giải nhì |
27947 |
Giải ba |
84277 85549 |
Giải tư |
28668 11848 25946 88456 96190 11921 71477 |
Giải năm |
5958 |
Giải sáu |
7441 0546 3087 |
Giải bảy |
927 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 2,4 | 1 | | | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | | 6,9 | 4 | 1,62,7,8 9 | | 5 | 6,8 | 42,5 | 6 | 4,8 | 2,4,72,8 | 7 | 72 | 4,5,6 | 8 | 7 | 4 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
513265 |
Giải nhất |
80781 |
Giải nhì |
09291 |
Giải ba |
28619 47366 |
Giải tư |
21492 60453 88017 46927 62439 02631 36809 |
Giải năm |
2922 |
Giải sáu |
3699 7085 8123 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,8,9 | 1 | 7,9 | 2,9 | 2 | 2,3,7 | 2,5 | 3 | 1,9 | | 4 | 5 | 4,6,8 | 5 | 3 | 6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | | 8 | 8 | 1,5,8 | 0,1,3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
051264 |
Giải nhất |
53838 |
Giải nhì |
51129 |
Giải ba |
81946 08823 |
Giải tư |
11359 78817 69996 30274 18949 28910 78888 |
Giải năm |
2275 |
Giải sáu |
0193 0202 3813 |
Giải bảy |
213 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | | 1 | 0,32,7 | 0 | 2 | 3,9 | 12,2,9 | 3 | 8 | 6,7,8 | 4 | 6,9 | 7 | 5 | 9 | 4,9 | 6 | 4 | 1 | 7 | 4,5 | 3,8 | 8 | 4,8 | 2,4,5 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
959715 |
Giải nhất |
69162 |
Giải nhì |
19448 |
Giải ba |
54483 97529 |
Giải tư |
78975 36015 84287 43187 70539 52457 45833 |
Giải năm |
7944 |
Giải sáu |
6572 1332 6505 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 52 | 3,6,7 | 2 | 9 | 3,8 | 3 | 2,3,9 | 4 | 4 | 4,8 | 0,12,7 | 5 | 7 | 6,9 | 6 | 2,6 | 5,82 | 7 | 2,5 | 4 | 8 | 3,72 | 2,3 | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
246429 |
Giải nhất |
14088 |
Giải nhì |
35432 |
Giải ba |
76040 97036 |
Giải tư |
00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 |
Giải năm |
4130 |
Giải sáu |
0732 4774 4508 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,8 | 2 | 1 | 6 | 32,72 | 2 | 1,9 | | 3 | 0,22,6 | 72 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 5 | 1,3 | 6 | | | 7 | 22,42,8 | 0,7,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
708171 |
Giải nhất |
05532 |
Giải nhì |
05938 |
Giải ba |
41611 84934 |
Giải tư |
22623 43066 48370 86148 96738 58242 44399 |
Giải năm |
8341 |
Giải sáu |
3475 0617 3944 |
Giải bảy |
764 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1,4,7 | 1 | 1,7 | 32,4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 22,4,82 | 3,4,6 | 4 | 1,2,4,8 | 7 | 5 | | 6 | 6 | 4,6 | 1 | 7 | 0,1,5 | 32,4 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
084460 |
Giải nhất |
65092 |
Giải nhì |
48564 |
Giải ba |
21417 35644 |
Giải tư |
47362 62202 68307 12006 90744 84359 33988 |
Giải năm |
7637 |
Giải sáu |
2573 9595 3010 |
Giải bảy |
353 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,6,7 | 7 | 1 | 0,7 | 0,6,9 | 2 | | 5,7 | 3 | 7 | 42,6 | 4 | 42 | 9 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,2,4 | 0,1,3 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|