|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
07594 |
Giải nhất |
92982 |
Giải nhì |
91619 |
Giải ba |
73305 46462 |
Giải tư |
90989 39215 79968 54804 79667 84831 82307 |
Giải năm |
8074 |
Giải sáu |
7355 1921 4421 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,7 | 22,3 | 1 | 5,9 | 6,8 | 2 | 12,4 | | 3 | 1 | 0,2,7,9 | 4 | | 0,1,5 | 5 | 5 | | 6 | 2,7,8 | 0,6 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 2,9 | 1,8 | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
30577 |
Giải nhất |
48719 |
Giải nhì |
47892 |
Giải ba |
44531 47373 |
Giải tư |
41361 66319 60435 09051 36784 40610 32299 |
Giải năm |
8620 |
Giải sáu |
9646 4598 8864 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,5,6 | 1 | 0,92 | 9 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 1,5 | 62,8 | 4 | 6 | 3 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1,42 | 7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 4 | 12,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
91724 |
Giải nhất |
85129 |
Giải nhì |
25243 |
Giải ba |
75512 44956 |
Giải tư |
41937 48131 06949 23174 32818 15551 65219 |
Giải năm |
0632 |
Giải sáu |
7398 2869 5262 |
Giải bảy |
298 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5 | 1 | 2,8,9 | 1,2,3,6 | 2 | 2,4,9 | 4 | 3 | 1,2,7 | 2,7 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,6 | 5 | 6 | 2,9 | 3 | 7 | 4 | 1,92 | 8 | | 1,2,4,6 | 9 | 82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
43959 |
Giải nhất |
26212 |
Giải nhì |
35381 |
Giải ba |
95800 35856 |
Giải tư |
51881 34805 69975 42051 77662 61958 40733 |
Giải năm |
1562 |
Giải sáu |
5948 7799 1699 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 5,82 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | | 3 | 3 | 3,6 | | 4 | 8 | 0,7 | 5 | 1,6,8,9 | 3,5 | 6 | 22 | | 7 | 5 | 4,5,8 | 8 | 12,8 | 5,92 | 9 | 92 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
58707 |
Giải nhì |
33963 |
Giải ba |
38553 65108 |
Giải tư |
87932 28205 27843 36368 79843 80469 91321 |
Giải năm |
6981 |
Giải sáu |
7521 9540 4192 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,8 | 22,8,9 | 1 | | 32,9 | 2 | 12 | 43,5,6 | 3 | 22 | | 4 | 0,33 | 0 | 5 | 3 | | 6 | 3,8,9 | 0 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17800 |
Giải nhất |
47359 |
Giải nhì |
72198 |
Giải ba |
57419 35617 |
Giải tư |
30931 81687 72756 24136 47527 66758 36784 |
Giải năm |
0760 |
Giải sáu |
6505 0047 0696 |
Giải bảy |
346 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 2,3 | 1 | 7,9 | | 2 | 1,7 | | 3 | 1,6 | 8 | 4 | 6,7 | 0 | 5 | 6,8,9 | 3,4,5,9 | 6 | 0 | 1,2,4,8 | 7 | | 5,9 | 8 | 4,7 | 1,5 | 9 | 6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
85568 |
Giải nhất |
27143 |
Giải nhì |
29584 |
Giải ba |
48254 15813 |
Giải tư |
78356 46117 27937 40299 53894 71284 39508 |
Giải năm |
5554 |
Giải sáu |
4182 4731 8023 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,8 | 3 | 1 | 3,7 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4 | 3 | 1,7 | 52,82,9 | 4 | 3 | | 5 | 42,6 | 5 | 6 | 8 | 1,3 | 7 | | 0,6 | 8 | 0,2,42 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|