|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
425244 |
Giải nhất |
52304 |
Giải nhì |
31386 |
Giải ba |
24226 98209 |
Giải tư |
06561 57698 64076 35637 14218 05175 81611 |
Giải năm |
2674 |
Giải sáu |
9037 9954 9319 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,9 | 1,6 | 1 | 1,8,9 | | 2 | 0,6 | | 3 | 72 | 0,4,5,7 | 4 | 0,4 | 7 | 5 | 4 | 2,7,8 | 6 | 1 | 32 | 7 | 4,5,6 | 1,9 | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
174386 |
Giải nhất |
70725 |
Giải nhì |
56168 |
Giải ba |
18612 22994 |
Giải tư |
94521 64615 55352 43555 49376 25318 43756 |
Giải năm |
6287 |
Giải sáu |
6768 3494 1714 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 2,4,5,8 | 1,5 | 2 | 1,5 | | 3 | | 1,92 | 4 | 8 | 1,2,5 | 5 | 2,5,6 | 5,7,82 | 6 | 82 | 8 | 7 | 6 | 1,4,62 | 8 | 62,7 | | 9 | 42 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
681947 |
Giải nhất |
97707 |
Giải nhì |
79563 |
Giải ba |
18375 42478 |
Giải tư |
90863 39604 98939 46589 69313 21438 70611 |
Giải năm |
3150 |
Giải sáu |
3567 5298 7898 |
Giải bảy |
161 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 1,3 | | 2 | | 1,62 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | 7 | 7 | 5 | 0,9 | | 6 | 1,32,7 | 0,4,6 | 7 | 5,8 | 3,7,92 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
099079 |
Giải nhất |
81452 |
Giải nhì |
05442 |
Giải ba |
86648 97017 |
Giải tư |
60978 55640 92944 55686 90998 70522 60520 |
Giải năm |
6066 |
Giải sáu |
1373 3356 5638 |
Giải bảy |
897 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | | 1 | 7 | 2,4,5 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 8 | 0,4 | 4 | 0,2,4,8 | | 5 | 2,6 | 5,6,8 | 6 | 6 | 1,9 | 7 | 3,8,9 | 3,4,7,9 | 8 | 6 | 7 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
658900 |
Giải nhất |
21764 |
Giải nhì |
22313 |
Giải ba |
20432 86927 |
Giải tư |
61918 37726 34328 34844 82016 60502 24651 |
Giải năm |
7476 |
Giải sáu |
9776 9023 8131 |
Giải bảy |
570 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2 | 3,5 | 1 | 3,6,8 | 0,3 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2 | 3 | 1,2,4 | 3,4,6 | 4 | 4 | | 5 | 1 | 1,2,72 | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,62 | 1,2 | 8 | | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
837239 |
Giải nhất |
15230 |
Giải nhì |
46907 |
Giải ba |
89629 82960 |
Giải tư |
39979 52576 79840 71304 37688 04628 04933 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
5404 3820 8021 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 43,7 | 2 | 1 | | | 2 | 0,1,82,9 | 3 | 3 | 0,3,92 | 03 | 4 | 0 | | 5 | | 7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 6,9 | 22,8 | 8 | 8 | 2,32,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
054808 |
Giải nhất |
60827 |
Giải nhì |
63046 |
Giải ba |
90162 97875 |
Giải tư |
40700 65271 74316 83013 47391 36945 49118 |
Giải năm |
8000 |
Giải sáu |
9103 8641 3723 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,8 | 2,4,7,9 | 1 | 3,6,8 | 6 | 2 | 1,3,7 | 0,1,2 | 3 | | | 4 | 1,5,6 | 4,7 | 5 | | 1,4 | 6 | 2 | 2 | 7 | 1,5 | 0,1 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|