|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
18337 |
Giải nhất |
63045 |
Giải nhì |
00346 |
Giải ba |
62730 85834 |
Giải tư |
23169 49731 49483 61762 36232 95193 25138 |
Giải năm |
5692 |
Giải sáu |
8467 5564 1705 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52 | 3 | 1 | | 3,6,9 | 2 | | 8,9 | 3 | 0,1,2,4 7,8 | 3,4,6 | 4 | 4,5,6 | 02,4 | 5 | | 4 | 6 | 2,4,7,9 | 3,6 | 7 | | 3 | 8 | 3 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
09425 |
Giải nhất |
79798 |
Giải nhì |
49673 |
Giải ba |
25321 74849 |
Giải tư |
39328 11922 32912 14568 71492 67198 54451 |
Giải năm |
8177 |
Giải sáu |
3079 6466 4058 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 1,2,5,8 | 7 | 3 | | | 4 | 9 | 2 | 5 | 1,8 | 6 | 6 | 6,82,9 | 7 | 7 | 3,7,9 | 2,5,62,92 | 8 | | 4,6,7 | 9 | 2,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
93772 |
Giải nhất |
69426 |
Giải nhì |
83793 |
Giải ba |
37822 00276 |
Giải tư |
39057 12667 44003 75740 65148 92169 55805 |
Giải năm |
2346 |
Giải sáu |
3566 7857 6783 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | | 1 | | 2,7 | 2 | 2,6 | 0,8,9 | 3 | | | 4 | 0,62,8 | 0,9 | 5 | 72 | 2,42,6,7 | 6 | 6,7,9 | 52,6 | 7 | 2,6 | 4 | 8 | 3 | 6 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
95005 |
Giải nhất |
48566 |
Giải nhì |
58770 |
Giải ba |
05173 18836 |
Giải tư |
65424 58753 81459 77157 63660 80980 89706 |
Giải năm |
4085 |
Giải sáu |
2391 0314 4555 |
Giải bảy |
134 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 4 | | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 4,6 | 1,2,3,6 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 3,5,7,9 | 0,3,6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0,3 | | 8 | 0,5 | 5 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
84300 |
Giải nhất |
97505 |
Giải nhì |
42902 |
Giải ba |
59476 64362 |
Giải tư |
43590 37533 79021 00836 18705 67612 06399 |
Giải năm |
1413 |
Giải sáu |
8677 9128 3926 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,2,52 | 2 | 1 | 0,2,3 | 0,1,6 | 2 | 1,6,8 | 1,3 | 3 | 3,6 | | 4 | | 02,7 | 5 | | 2,3,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7 | 2 | 8 | | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
60399 |
Giải nhất |
40163 |
Giải nhì |
28551 |
Giải ba |
90582 88086 |
Giải tư |
55202 12623 31978 62230 90730 42834 15380 |
Giải năm |
0198 |
Giải sáu |
6688 6794 7086 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2 | 5 | 1 | | 0,8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 02,4,8 | 3,9 | 4 | | | 5 | 1 | 82 | 6 | 3 | 9 | 7 | 8 | 3,7,8,9 | 8 | 0,2,62,8 | 9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45504 |
Giải nhất |
34007 |
Giải nhì |
72274 |
Giải ba |
55067 41303 |
Giải tư |
40040 65641 50564 50011 87564 75103 94575 |
Giải năm |
6243 |
Giải sáu |
9016 1472 7825 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,7 | 1,4 | 1 | 1,6 | 72 | 2 | 5 | 02,4 | 3 | | 0,62,7 | 4 | 0,1,3 | 2,72 | 5 | | 1 | 6 | 42,7 | 0,6 | 7 | 22,4,52 | | 8 | | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
67294 |
Giải nhất |
32122 |
Giải nhì |
59441 |
Giải ba |
14487 42212 |
Giải tư |
59748 31646 14481 92875 99386 82391 44018 |
Giải năm |
8926 |
Giải sáu |
0769 8260 1427 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,8,9 | 1 | 2,8 | 1,2 | 2 | 2,6,7 | 3 | 3 | 3 | 6,9 | 4 | 1,6,8 | 7 | 5 | | 2,4,8 | 6 | 0,4,9 | 2,8 | 7 | 5 | 1,4 | 8 | 1,6,7 | 6 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|