|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
481060 |
Giải nhất |
97033 |
Giải nhì |
11166 |
Giải ba |
18810 07829 |
Giải tư |
85775 07576 90303 63404 10085 01080 26042 |
Giải năm |
1535 |
Giải sáu |
8209 1690 7963 |
Giải bảy |
217 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,4,9 | | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 9 | 0,3,62 | 3 | 3,5 | 0 | 4 | 2 | 3,7,8 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,32,6 | 1 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,5 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
137619 |
Giải nhất |
28094 |
Giải nhì |
93933 |
Giải ba |
16989 07045 |
Giải tư |
28302 86103 09804 00708 37915 61657 42249 |
Giải năm |
3729 |
Giải sáu |
2570 1389 0623 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,4,6 8 | | 1 | 5,9 | 0 | 2 | 3,9 | 0,2,3 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 5,9 | 1,4,9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 5 | 7 | 0 | 0 | 8 | 92 | 1,2,4,82 | 9 | 4,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
960157 |
Giải nhất |
98968 |
Giải nhì |
19709 |
Giải ba |
47367 73876 |
Giải tư |
28737 17793 98411 44121 30094 37001 10850 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
2702 9374 0173 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,2,9 | 0,1,2 | 1 | 1 | 0,7 | 2 | 1 | 7,9 | 3 | 0,7 | 7,9 | 4 | | | 5 | 0,6,7 | 5,7 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | 2,3,4,6 | 6 | 8 | | 0 | 9 | 3,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
982874 |
Giải nhất |
58518 |
Giải nhì |
85262 |
Giải ba |
91733 25547 |
Giải tư |
41178 26524 21274 48685 27261 64897 28381 |
Giải năm |
5711 |
Giải sáu |
6460 2613 9240 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,6,8 | 1 | 1,3,5,6 8 | 6 | 2 | 4 | 1,3 | 3 | 3 | 2,72 | 4 | 0,7 | 1,8 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2 | 4,9 | 7 | 42,8 | 1,7 | 8 | 1,5 | | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
552114 |
Giải nhất |
30364 |
Giải nhì |
57329 |
Giải ba |
55931 57724 |
Giải tư |
54362 52797 20146 78622 99402 38616 62017 |
Giải năm |
3647 |
Giải sáu |
6733 5478 9545 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3,8 | 1 | 4,6,7 | 0,2,6 | 2 | 2,4,9 | 3 | 3 | 1,3,8 | 1,2,6 | 4 | 5,6,7 | 4 | 5 | | 1,4 | 6 | 2,4 | 1,4,9 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1 | 2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
080283 |
Giải nhất |
67626 |
Giải nhì |
45007 |
Giải ba |
09746 22067 |
Giải tư |
34931 80895 94153 07319 76325 34415 31973 |
Giải năm |
1163 |
Giải sáu |
3070 9399 6343 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 3 | 1 | 5,9 | | 2 | 4,5,6 | 4,5,6,7 8 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3,6 | 1,2,7,9 | 5 | 3 | 2,4 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 0,3,5 | | 8 | 3 | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
640897 |
Giải nhất |
64675 |
Giải nhì |
64183 |
Giải ba |
17437 17707 |
Giải tư |
63314 74721 21106 99647 29653 00263 48134 |
Giải năm |
5439 |
Giải sáu |
2080 0534 7515 |
Giải bảy |
673 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6,7 | 2 | 1 | 4,5 | | 2 | 1 | 5,6,7,8 | 3 | 0,42,7,9 | 1,32 | 4 | 7 | 1,7 | 5 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0,3,4,9 | 7 | 3,5 | | 8 | 0,3 | 3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|