|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
580298 |
Giải nhất |
08114 |
Giải nhì |
28660 |
Giải ba |
76364 09009 |
Giải tư |
84735 28840 04465 09605 85679 01588 03590 |
Giải năm |
9932 |
Giải sáu |
5124 0344 8703 |
Giải bảy |
325 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 3,5,9 | | 1 | 4 | 3 | 2 | 4,5 | 0 | 3 | 2,5 | 1,2,4,6 | 4 | 0,4 | 0,2,3,6 7 | 5 | | | 6 | 0,4,5 | | 7 | 5,9 | 8,9 | 8 | 8 | 0,7 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
275671 |
Giải nhất |
71972 |
Giải nhì |
42170 |
Giải ba |
90878 34430 |
Giải tư |
59505 22681 35035 92414 02098 85987 28259 |
Giải năm |
7535 |
Giải sáu |
1313 4411 7180 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 52 | 1,7,8 | 1 | 1,3,4 | 7 | 2 | | 1 | 3 | 0,52 | 1,8 | 4 | | 02,32 | 5 | 9 | | 6 | | 8 | 7 | 0,1,2,8 | 7,9 | 8 | 0,1,4,7 | 5 | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
606078 |
Giải nhất |
50101 |
Giải nhì |
42964 |
Giải ba |
37380 84536 |
Giải tư |
50068 94424 16444 51778 13595 37681 79367 |
Giải năm |
2439 |
Giải sáu |
9179 7239 9361 |
Giải bảy |
761 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,62,8 | 1 | | | 2 | 4 | | 3 | 6,92 | 2,4,6 | 4 | 4 | 9 | 5 | | 3 | 6 | 12,4,7,8 | 6 | 7 | 82,9 | 6,72 | 8 | 0,1,9 | 32,7,8 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
905128 |
Giải nhất |
46252 |
Giải nhì |
00013 |
Giải ba |
09679 84879 |
Giải tư |
37926 91724 18318 35067 38650 15024 57127 |
Giải năm |
1402 |
Giải sáu |
6978 4381 2271 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 7,8,9 | 1 | 3,8 | 0,5 | 2 | 42,5,6,7 8 | 1 | 3 | | 22 | 4 | | 2 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 1,8,92 | 1,2,7 | 8 | 1 | 72 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
927519 |
Giải nhất |
70146 |
Giải nhì |
92259 |
Giải ba |
60981 84802 |
Giải tư |
59957 60841 81778 55505 21596 47497 93219 |
Giải năm |
0650 |
Giải sáu |
2920 3962 0425 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | 2,5 | 4,8 | 1 | 92 | 0,6 | 2 | 0,5 | | 3 | | | 4 | 0,1,6 | 0,2 | 5 | 0,7,9 | 4,9 | 6 | 2 | 5,9 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 1 | 12,5 | 9 | 6,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
788479 |
Giải nhất |
90447 |
Giải nhì |
96912 |
Giải ba |
74772 47512 |
Giải tư |
76726 49687 92444 51984 99986 38476 37958 |
Giải năm |
7969 |
Giải sáu |
0705 6649 0647 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 22 | 12,7 | 2 | 6 | 4 | 3 | | 4,8 | 4 | 3,4,72,9 | 0 | 5 | 8 | 2,7,8 | 6 | 92 | 42,8 | 7 | 2,6,9 | 5 | 8 | 4,6,7 | 4,62,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|