|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
80094 |
Giải nhất |
45271 |
Giải nhì |
02829 |
Giải ba |
04996 44994 |
Giải tư |
19262 20065 72168 31027 27291 41174 05022 |
Giải năm |
3493 |
Giải sáu |
2848 1909 6597 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 7,9 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2,7,9 | 9 | 3 | | 7,92 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 2 | 9 | 6 | 2,5,8 | 2,4,9 | 7 | 1,4 | 4,6 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,42,6 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
39234 |
Giải nhất |
09962 |
Giải nhì |
67420 |
Giải ba |
24195 52044 |
Giải tư |
06337 87988 69677 37328 83182 64561 63143 |
Giải năm |
7803 |
Giải sáu |
1371 5895 9609 |
Giải bảy |
814 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 6,7 | 1 | 4 | 6,8 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 4,7 | 1,3,4 | 4 | 3,4,7 | 92 | 5 | | | 6 | 1,2 | 3,4,7 | 7 | 1,7 | 2,8 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | 52 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
81514 |
Giải nhất |
95133 |
Giải nhì |
44896 |
Giải ba |
96917 07700 |
Giải tư |
33101 74212 70856 10926 86244 72596 41453 |
Giải năm |
0478 |
Giải sáu |
1826 2375 1599 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1 | 2 | 62 | 3,5 | 3 | 3,8 | 1,4 | 4 | 4,7 | 7 | 5 | 3,6 | 22,5,92 | 6 | | 1,4 | 7 | 5,8 | 3,7 | 8 | | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
53743 |
Giải nhất |
09829 |
Giải nhì |
56204 |
Giải ba |
31264 05850 |
Giải tư |
93522 97442 47579 64445 29370 53650 89825 |
Giải năm |
9395 |
Giải sáu |
7013 6895 2739 |
Giải bảy |
209 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 3 | 0,2,4 | 2 | 2,5,9 | 1,4 | 3 | 9 | 0,6 | 4 | 2,3,5 | 2,4,92 | 5 | 02 | | 6 | 4 | | 7 | 0,9 | | 8 | | 0,2,3,7 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
31855 |
Giải nhất |
76046 |
Giải nhì |
20274 |
Giải ba |
07353 68110 |
Giải tư |
51413 22934 59745 77522 02838 06167 20442 |
Giải năm |
9152 |
Giải sáu |
8921 9718 4036 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2 | 1 | 0,3,8 | 2,4,5 | 2 | 1,2 | 1,5 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 2,5,6,8 | 4,5 | 5 | 2,3,5 | 3,4,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
60890 |
Giải nhất |
84130 |
Giải nhì |
99298 |
Giải ba |
60091 76809 |
Giải tư |
76921 79676 38804 37565 95539 71269 87163 |
Giải năm |
8813 |
Giải sáu |
4656 2207 0960 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 4,7,9 | 2,9 | 1 | 3,9 | | 2 | 1 | 1,6 | 3 | 0,9 | 0 | 4 | | 6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 0,3,5,9 | 0 | 7 | 6,8 | 7,9 | 8 | | 0,1,3,6 | 9 | 0,1,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86269 |
Giải nhất |
75033 |
Giải nhì |
02858 |
Giải ba |
70938 93488 |
Giải tư |
18933 14458 64126 55957 19964 46407 68402 |
Giải năm |
0626 |
Giải sáu |
9102 0088 1235 |
Giải bảy |
309 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,7,92 | | 1 | | 02 | 2 | 62 | 32 | 3 | 32,5,8 | 6 | 4 | | 3 | 5 | 7,82 | 22 | 6 | 4,9 | 0,5 | 7 | | 3,52,82 | 8 | 82 | 02,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|