|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
11891 |
Giải nhất |
04140 |
Giải nhì |
33186 |
Giải ba |
83331 04320 |
Giải tư |
57261 64604 24468 22157 51135 10360 83955 |
Giải năm |
2140 |
Giải sáu |
8917 7801 7741 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 1,4 | 0,3,4,6 9 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 02,1 | 3,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 0,1,8 | 1,5 | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | 6 | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43825 |
Giải nhất |
00460 |
Giải nhì |
25066 |
Giải ba |
37724 79485 |
Giải tư |
32613 85794 22464 01172 88656 52714 09776 |
Giải năm |
6376 |
Giải sáu |
1377 1935 7739 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 5,9 | 1,2,6,9 | 4 | | 2,3,8 | 5 | 6 | 5,6,72 | 6 | 0,4,6,7 | 6,7 | 7 | 0,2,62,7 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
74605 |
Giải nhất |
56693 |
Giải nhì |
53842 |
Giải ba |
56940 37654 |
Giải tư |
36427 07301 60484 81140 04123 01329 60542 |
Giải năm |
4347 |
Giải sáu |
8312 2820 0427 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1,42 | 2 | 0,3,72,9 | 2,9 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 02,22,7 | 0 | 5 | 4 | | 6 | | 22,4 | 7 | 9 | | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89426 |
Giải nhất |
90752 |
Giải nhì |
86283 |
Giải ba |
97408 80817 |
Giải tư |
57064 62014 08154 30365 49921 18239 51015 |
Giải năm |
9641 |
Giải sáu |
4500 7580 0763 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,82 | 2,4 | 1 | 4,5,7 | 5 | 2 | 1,6,8 | 6,8 | 3 | 9 | 1,5,6 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2,4 | 2 | 6 | 3,4,5 | 1 | 7 | | 02,2 | 8 | 0,3 | 3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
77922 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
52647 |
Giải ba |
12142 84524 |
Giải tư |
00918 54126 29146 79987 04578 25108 21745 |
Giải năm |
4069 |
Giải sáu |
6630 4808 0668 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 82 | | 1 | 5,8 | 2,4 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 0,8 | 2,5 | 4 | 2,5,6,7 | 1,4 | 5 | 4 | 2,4 | 6 | 8,9 | 4,8 | 7 | 8 | 02,1,3,6 7 | 8 | 7 | 6 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
84176 |
Giải nhất |
64666 |
Giải nhì |
83698 |
Giải ba |
06249 89598 |
Giải tư |
94038 28556 60070 51699 29354 36976 02480 |
Giải năm |
9729 |
Giải sáu |
8110 1647 4696 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 6,9 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 7,9 | | 5 | 4,6 | 2,5,6,72 9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 0,62 | 3,92 | 8 | 0 | 2,4,9 | 9 | 6,82,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
70399 |
Giải nhất |
64107 |
Giải nhì |
91855 |
Giải ba |
68338 24592 |
Giải tư |
23002 94244 98855 15616 14706 45538 85560 |
Giải năm |
1864 |
Giải sáu |
3587 0517 9494 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 2,6,7 | | 1 | 6,7 | 0,9 | 2 | | | 3 | 0,82 | 4,6,9 | 4 | 4 | 52 | 5 | 0,52 | 0,1 | 6 | 0,4 | 0,1,8 | 7 | | 32 | 8 | 7 | 9 | 9 | 2,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|