|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
450730 |
Giải nhất |
86429 |
Giải nhì |
16652 |
Giải ba |
01677 33199 |
Giải tư |
27401 42356 56189 72196 21936 57690 93496 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
2160 4552 8972 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 52,7,8 | 2 | 9 | | 3 | 0,6 | 5 | 4 | | 1 | 5 | 22,4,6 | 3,5,92 | 6 | 0 | 7 | 7 | 2,7 | | 8 | 2,9 | 2,8,9 | 9 | 0,62,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
564934 |
Giải nhất |
05750 |
Giải nhì |
14576 |
Giải ba |
37680 04407 |
Giải tư |
16632 12428 34037 17432 73548 03591 39511 |
Giải năm |
3779 |
Giải sáu |
3724 8244 9067 |
Giải bảy |
212 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 1,9 | 1 | 1,2 | 1,32 | 2 | 4,8 | | 3 | 22,4,7 | 2,3,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 7 | 0,3,6 | 7 | 6,9 | 2,4 | 8 | 0,6 | 7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
471914 |
Giải nhất |
50666 |
Giải nhì |
12189 |
Giải ba |
34054 26179 |
Giải tư |
06787 80383 53429 10977 74020 78942 97537 |
Giải năm |
4622 |
Giải sáu |
5652 0007 3764 |
Giải bảy |
279 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | | 1 | 4 | 2,4,5,6 | 2 | 0,2,9 | 8 | 3 | 7 | 1,5,6 | 4 | 2 | | 5 | 2,4 | 6 | 6 | 2,4,6 | 0,3,7,8 | 7 | 7,92 | | 8 | 3,7,9 | 2,72,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
025384 |
Giải nhất |
60653 |
Giải nhì |
51667 |
Giải ba |
55845 71990 |
Giải tư |
26808 73130 59840 70640 29869 69321 33247 |
Giải năm |
2283 |
Giải sáu |
8036 3061 5398 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,9 | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 8 | | 2 | 1 | 5,8 | 3 | 0,6 | 8 | 4 | 02,5,7 | 4,5 | 5 | 3,5 | 3 | 6 | 1,7,9 | 4,6 | 7 | | 0,1,9 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 0,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
620285 |
Giải nhất |
62379 |
Giải nhì |
04021 |
Giải ba |
52718 80248 |
Giải tư |
07450 22667 65316 57264 44515 66888 19265 |
Giải năm |
5621 |
Giải sáu |
6652 3980 2650 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | | 22,7 | 1 | 5,6,8 | 5 | 2 | 12 | | 3 | | 6 | 4 | 8 | 1,6,8 | 5 | 02,2 | 1,9 | 6 | 4,5,7 | 6 | 7 | 1,9 | 1,4,8 | 8 | 0,5,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
426603 |
Giải nhất |
06968 |
Giải nhì |
58229 |
Giải ba |
54719 94260 |
Giải tư |
70894 87374 13131 61623 44335 89181 36873 |
Giải năm |
4549 |
Giải sáu |
0150 2641 3890 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 3,9 | 3,4,8 | 1 | 9 | | 2 | 3,9 | 0,2,7 | 3 | 1,5 | 4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 3 | 5 | 0 | | 6 | 0,8 | | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 1 | 0,1,2,4 | 9 | 0,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
655790 |
Giải nhất |
92197 |
Giải nhì |
43992 |
Giải ba |
57796 60704 |
Giải tư |
52522 24294 45611 03200 16139 26637 92080 |
Giải năm |
9101 |
Giải sáu |
9964 7647 0613 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,4 | 0,1,8 | 1 | 1,3 | 2,3,9 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2,7,9 | 0,6,9 | 4 | 7 | | 5 | | 9 | 6 | 4 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 0,2,4,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|