|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
346270 |
Giải nhất |
15828 |
Giải nhì |
74110 |
Giải ba |
21794 86617 |
Giải tư |
07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 |
Giải năm |
2526 |
Giải sáu |
2863 2648 5929 |
Giải bảy |
914 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0,4,72 | | 2 | 6,8,9 | 0,6,8 | 3 | 7,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 3 | 12,3 | 7 | 0 | 2,4 | 8 | 3,5 | 2,3 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
349148 |
Giải nhất |
06888 |
Giải nhì |
26842 |
Giải ba |
43520 54656 |
Giải tư |
60921 60700 30582 51402 46225 67635 92231 |
Giải năm |
2424 |
Giải sáu |
1436 6233 8449 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,2 | 2,3 | 1 | | 0,4,8 | 2 | 0,1,4,5 | 3 | 3 | 1,3,5,6 9 | 2 | 4 | 2,8,9 | 2,3 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | | 7 | 0 | 4,8 | 8 | 2,8 | 3,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
564059 |
Giải nhất |
91369 |
Giải nhì |
77190 |
Giải ba |
56272 63490 |
Giải tư |
42840 62489 58135 22822 20285 21934 12999 |
Giải năm |
0006 |
Giải sáu |
1602 2613 2970 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,92 | 0 | 2,6 | | 1 | 3 | 0,2,7 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4,5,6,7 | 3 | 4 | 0 | 3,8 | 5 | 9 | 0,3 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,2 | | 8 | 5,9 | 5,6,8,9 | 9 | 02,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
295701 |
Giải nhất |
71905 |
Giải nhì |
13877 |
Giải ba |
73692 90539 |
Giải tư |
12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 |
Giải năm |
2880 |
Giải sáu |
6345 5519 6561 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0,1,5,6 9 | 1 | 1,7,9 | 9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 5,9 | | 4 | 52 | 0,3,42,6 | 5 | 1 | | 6 | 1,5 | 1,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 0,3 | 1,3 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
582736 |
Giải nhất |
25406 |
Giải nhì |
86266 |
Giải ba |
69652 64299 |
Giải tư |
87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
Giải năm |
6904 |
Giải sáu |
3649 4563 4513 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,6,8 | | 1 | 3,6 | 3,5,6 | 2 | 4 | 1,3,6 | 3 | 0,2,3,6 92 | 0,2 | 4 | 9 | | 5 | 2 | 0,1,3,6 | 6 | 2,3,6 | | 7 | | 0 | 8 | | 32,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
090146 |
Giải nhất |
43437 |
Giải nhì |
03971 |
Giải ba |
78914 18651 |
Giải tư |
22598 14155 36800 49849 55463 07020 43222 |
Giải năm |
9549 |
Giải sáu |
1820 5160 3105 |
Giải bảy |
745 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6 | 0 | 0,5 | 5,7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 02,2 | 6 | 3 | 4,7 | 1,3 | 4 | 5,6,92 | 0,4,5 | 5 | 1,5 | 4 | 6 | 0,3 | 3 | 7 | 1 | 9 | 8 | | 42 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
452232 |
Giải nhất |
61391 |
Giải nhì |
55516 |
Giải ba |
63010 85739 |
Giải tư |
63704 73442 07203 05753 14435 52388 47800 |
Giải năm |
3755 |
Giải sáu |
2080 4232 1849 |
Giải bảy |
834 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,3,4 | 9 | 1 | 0,6 | 32,4 | 2 | | 0,5 | 3 | 22,4,5,9 | 0,3 | 4 | 2,9 | 3,5 | 5 | 3,5 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6 | 8 | 8 | 0,8 | 3,4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|