|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
145607 |
Giải nhất |
62253 |
Giải nhì |
79201 |
Giải ba |
04822 76730 |
Giải tư |
22397 56495 58666 55611 08521 02048 34913 |
Giải năm |
2805 |
Giải sáu |
4057 2130 6862 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,5,7 | 0,1,2 | 1 | 1,3 | 2,6 | 2 | 1,2 | 1,5 | 3 | 02 | 4 | 4 | 4,8 | 0,9 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 2,6,8 | 0,5,9 | 7 | | 4,6 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
713215 |
Giải nhất |
25184 |
Giải nhì |
11665 |
Giải ba |
36550 16493 |
Giải tư |
64086 01120 38139 83423 58935 31407 49567 |
Giải năm |
2812 |
Giải sáu |
5216 2744 7106 |
Giải bảy |
976 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,7 | 8 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 0,3 | 2,9 | 3 | 5,9 | 4,8 | 4 | 4 | 1,3,6 | 5 | 0 | 0,1,7,8 | 6 | 5,7 | 0,6 | 7 | 6 | | 8 | 1,4,6 | 3 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
868187 |
Giải nhất |
25345 |
Giải nhì |
93698 |
Giải ba |
93588 32623 |
Giải tư |
30887 22026 84511 36286 57927 28490 14460 |
Giải năm |
1410 |
Giải sáu |
8062 3271 2769 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1,4 | 6 | 2 | 0,3,6,7 | 2 | 3 | | 1 | 4 | 5 | 4 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,2,9 | 2,82 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 6,72,8 | 6 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
062302 |
Giải nhất |
66422 |
Giải nhì |
40018 |
Giải ba |
50571 47987 |
Giải tư |
14651 18945 84582 68529 01305 71320 39193 |
Giải năm |
0507 |
Giải sáu |
4217 1592 1331 |
Giải bảy |
531 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,7 | 32,5,7 | 1 | 7,8 | 0,2,6,8 9 | 2 | 0,2,9 | 9 | 3 | 12 | | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 0,1,8 | 7 | 1 | 1 | 8 | 2,7 | 2 | 9 | 2,3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
059190 |
Giải nhất |
65176 |
Giải nhì |
94595 |
Giải ba |
56928 01128 |
Giải tư |
94367 68655 11556 94290 56738 78201 30731 |
Giải năm |
0297 |
Giải sáu |
8134 7348 6027 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 5 | | 2 | 7,82 | | 3 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 8 | 1,5,9 | 5 | 5,6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 6 | 22,3,4 | 8 | | | 9 | 02,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
731556 |
Giải nhất |
02299 |
Giải nhì |
84132 |
Giải ba |
06515 62267 |
Giải tư |
85064 56296 29362 12861 92395 83074 79976 |
Giải năm |
6382 |
Giải sáu |
0681 3148 5051 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,62,8 | 1 | 5 | 3,6,8 | 2 | | | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 8 | 1,9 | 5 | 1,6 | 5,7,9 | 6 | 12,2,4,7 | 6 | 7 | 4,6 | 4,8 | 8 | 1,2,8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
417707 |
Giải nhất |
59237 |
Giải nhì |
46285 |
Giải ba |
15819 28673 |
Giải tư |
20349 76110 64403 13226 69888 08603 85340 |
Giải năm |
1319 |
Giải sáu |
5609 2208 7836 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 32,7,8,9 | | 1 | 0,92 | | 2 | 6 | 02,7 | 3 | 6,7 | | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 9 | 2,3 | 6 | 5 | 0,3 | 7 | 3 | 0,8 | 8 | 5,8 | 0,12,4,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|