|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
982230 |
Giải nhất |
25029 |
Giải nhì |
42879 |
Giải ba |
90918 15182 |
Giải tư |
86078 13278 96233 11190 06491 02854 38306 |
Giải năm |
7524 |
Giải sáu |
6669 9979 1065 |
Giải bảy |
058 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 6 | 9 | 1 | 8 | 8 | 2 | 4,9 | 3 | 3 | 0,3 | 2,5 | 4 | | 6 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 5,9 | | 7 | 82,92 | 1,5,72 | 8 | 0,2 | 2,6,72 | 9 | 0,1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
450220 |
Giải nhất |
42510 |
Giải nhì |
17985 |
Giải ba |
99190 39722 |
Giải tư |
22863 45676 57665 68576 38084 89075 95798 |
Giải năm |
3939 |
Giải sáu |
8910 6202 1116 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,9 | 0 | 2 | | 1 | 02,6 | 0,2 | 2 | 0,2 | 62 | 3 | 9 | 5,8 | 4 | | 6,7,8 | 5 | 4 | 1,72 | 6 | 32,5 | | 7 | 5,62 | 9 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
789878 |
Giải nhất |
30747 |
Giải nhì |
26909 |
Giải ba |
66269 56924 |
Giải tư |
61011 65751 04675 70260 47187 82290 92485 |
Giải năm |
2469 |
Giải sáu |
7818 4961 5453 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 1,3,5,6 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 4 | 5 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7,8 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 0,1,92 | 4,8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 5,7 | 0,62 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
667461 |
Giải nhất |
40696 |
Giải nhì |
05498 |
Giải ba |
45940 02409 |
Giải tư |
74823 10792 42840 53403 87148 91790 71135 |
Giải năm |
1530 |
Giải sáu |
1392 0058 1570 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7,9 | 0 | 3,9 | 6 | 1 | 8 | 92 | 2 | 3 | 0,2,4 | 3 | 0,5 | | 4 | 02,3,8 | 3 | 5 | 8 | 9 | 6 | 1 | | 7 | 0 | 1,4,5,9 | 8 | | 0 | 9 | 0,22,6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
893371 |
Giải nhất |
64341 |
Giải nhì |
30824 |
Giải ba |
51949 29990 |
Giải tư |
77461 20238 10048 69661 10271 06261 48624 |
Giải năm |
8960 |
Giải sáu |
8481 4096 7707 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 3,4,63,72 8 | 1 | | | 2 | 42 | | 3 | 1,8 | 22 | 4 | 1,5,8,9 | 4 | 5 | | 9 | 6 | 0,13 | 0 | 7 | 12 | 3,4 | 8 | 1 | 4 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
001010 |
Giải nhất |
33836 |
Giải nhì |
32566 |
Giải ba |
59229 61682 |
Giải tư |
59610 95066 16097 21103 43767 47762 21133 |
Giải năm |
0195 |
Giải sáu |
8134 0197 8374 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3 | | 1 | 02,7 | 6,8 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,4,6 | 3,7 | 4 | | 9 | 5 | | 3,62,9 | 6 | 2,62,7 | 1,6,92 | 7 | 4 | | 8 | 2 | 2 | 9 | 5,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|